DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.38 | 3.42 | 3.17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.84 | 4.64 | 4.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.44 | 0.40 | 0.39 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.04 | 1.84 | 1.83 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 755.35 | 637.08 | 607.51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19.81 | -15.66 | -4.64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.64 | 17.64 | 19.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.66 | 6.58 | 6.29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.81 | 88.31 | 87.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.98 | 79.83 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 44.98 | 46.53 | 38.46 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 5.77 | 7.45 | 7.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 29.20 | 23.87 | 32.89 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 70.24 | 65.83 | 61.94 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 6.69 | 19.33 | 4.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.01 | 1.04 | 1.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.89 | 0.87 | 0.85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.66 | 0.71 | 0.73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.04 | 0.84 | 0.83 |