TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
353,384
|
349,874
|
348,625
|
388,044
|
413,617
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,892
|
3,324
|
17,190
|
13,500
|
46,458
|
1. Tiền
|
12,892
|
3,324
|
17,190
|
13,500
|
46,458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
58,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,840
|
43,840
|
44,840
|
45,340
|
45,340
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
176,600
|
237,741
|
231,856
|
271,713
|
256,082
|
1. Phải thu khách hàng
|
140,383
|
199,673
|
201,014
|
246,690
|
238,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,463
|
21,401
|
22,803
|
18,834
|
949
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,753
|
17,221
|
8,618
|
7,640
|
17,855
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-554
|
-578
|
-1,450
|
-1,119
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,383
|
46,983
|
40,110
|
41,179
|
40,071
|
1. Hàng tồn kho
|
42,383
|
46,983
|
40,110
|
41,179
|
40,071
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,669
|
17,986
|
14,629
|
16,311
|
25,665
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,871
|
17,986
|
14,629
|
16,311
|
25,665
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,798
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,118,428
|
1,184,950
|
1,149,127
|
1,133,094
|
1,137,606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
775,691
|
1,014,726
|
990,079
|
982,380
|
983,264
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
758,884
|
997,758
|
972,773
|
965,035
|
966,040
|
- Nguyên giá
|
1,575,053
|
1,902,722
|
1,975,680
|
2,065,522
|
2,167,181
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-816,169
|
-904,964
|
-1,002,907
|
-1,100,487
|
-1,201,141
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,807
|
16,968
|
17,306
|
17,345
|
17,224
|
- Nguyên giá
|
17,657
|
17,985
|
18,435
|
18,675
|
18,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-850
|
-1,017
|
-1,129
|
-1,330
|
-1,537
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,084
|
5,584
|
4,584
|
5,584
|
5,584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
105,545
|
125,119
|
126,433
|
100,191
|
124,590
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105,545
|
125,119
|
126,433
|
100,191
|
124,590
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,471,811
|
1,534,824
|
1,497,752
|
1,521,138
|
1,551,223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
679,522
|
712,371
|
668,307
|
688,347
|
705,387
|
I. Nợ ngắn hạn
|
259,824
|
282,183
|
271,852
|
377,180
|
408,254
|
1. Vay và nợ ngắn
|
59,443
|
51,242
|
54,449
|
119,570
|
91,694
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,836
|
46,509
|
29,186
|
90,436
|
166,151
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,421
|
583
|
231
|
1,591
|
160
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,325
|
25,414
|
31,029
|
35,438
|
42,634
|
6. Phải trả người lao động
|
16,371
|
17,622
|
15,560
|
25,848
|
58,412
|
7. Chi phí phải trả
|
52,349
|
80,555
|
86,008
|
66,791
|
708
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,760
|
46,328
|
43,190
|
24,540
|
30,203
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
419,698
|
430,188
|
396,454
|
311,167
|
297,133
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
127,180
|
135,306
|
137,269
|
152,429
|
151,075
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
282,781
|
284,328
|
247,911
|
150,606
|
131,833
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,037
|
10,155
|
11,074
|
8,131
|
14,225
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
792,289
|
822,453
|
829,445
|
832,791
|
845,836
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
792,289
|
822,453
|
829,445
|
832,791
|
845,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
536,474
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
91,307
|
96,307
|
103,087
|
117,479
|
155,471
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118,418
|
124,801
|
124,374
|
127,070
|
127,070
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
46,090
|
38,050
|
38,689
|
24,947
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,320
|
13,929
|
12,200
|
12,966
|
18,293
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,471,811
|
1,534,824
|
1,497,752
|
1,521,138
|
1,551,223
|