単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 421,236 581,433 459,610 412,368 418,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,530 92,787 14,669 46,458 29,844
1. Tiền 26,530 92,787 14,669 46,458 29,844
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,340 45,340 45,340 45,340 28,340
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 287,500 372,321 324,864 256,082 288,532
1. Phải thu khách hàng 255,063 343,041 297,047 238,398 268,010
2. Trả trước cho người bán 22,782 20,783 18,990 949 2,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,106 9,947 10,277 17,855 19,326
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,450 -1,450 -1,450 -1,119 -1,119
IV. Tổng hàng tồn kho 37,921 37,287 40,778 40,071 42,812
1. Hàng tồn kho 37,921 37,287 40,778 40,071 42,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,946 33,698 33,959 24,417 29,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,946 33,698 33,959 24,417 29,395
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,119,707 1,121,805 1,127,802 1,138,855 1,131,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 991,721 990,868 984,758 983,264 977,406
1. Tài sản cố định hữu hình 974,427 973,625 967,566 966,040 960,237
- Nguyên giá 2,099,531 2,123,748 2,143,234 2,167,181 2,187,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,125,105 -1,150,123 -1,175,668 -1,201,141 -1,227,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,294 17,243 17,192 17,224 17,169
- Nguyên giá 18,675 18,675 18,675 18,761 18,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,381 -1,432 -1,483 -1,537 -1,592
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,584 5,584 5,584 5,584 5,584
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 95,118 95,283 104,933 125,838 122,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,118 95,283 104,933 125,838 122,362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,540,944 1,703,238 1,587,411 1,551,223 1,550,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 643,539 868,387 723,005 705,387 657,822
I. Nợ ngắn hạn 355,227 574,747 440,276 408,254 349,230
1. Vay và nợ ngắn 108,859 97,497 99,989 91,694 87,322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 111,450 188,524 130,706 166,151 183,291
4. Người mua trả tiền trước 2,200 2,097 692 160 656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,652 29,447 35,093 42,634 18,665
6. Phải trả người lao động 7,794 61,383 65,822 58,412 13,208
7. Chi phí phải trả 66,791 71,832 71,832 708 708
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,171 111,492 34,940 30,203 43,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 288,312 293,639 282,729 297,133 308,592
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 151,075 151,075 151,075 151,075 151,204
4. Vay và nợ dài hạn 129,106 132,860 121,949 131,833 143,163
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,131 9,705 9,705 14,225 14,225
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 897,405 834,852 864,407 845,836 892,823
I. Vốn chủ sở hữu 897,405 834,852 864,407 845,836 892,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 563,296 563,296 563,296 563,296 563,296
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 117,479 124,721 124,721 155,471 155,471
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,684 121,888 151,443 127,070 174,056
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 24,947 24,947 24,947 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,309 12,475 1,204 18,293 1,408
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,540,944 1,703,238 1,587,411 1,551,223 1,550,645