TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
386,813
|
421,236
|
581,433
|
459,610
|
412,368
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,500
|
26,530
|
92,787
|
14,669
|
46,458
|
1. Tiền
|
13,500
|
26,530
|
92,787
|
14,669
|
46,458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,340
|
45,340
|
45,340
|
45,340
|
45,340
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
271,713
|
287,500
|
372,321
|
324,864
|
256,082
|
1. Phải thu khách hàng
|
246,690
|
255,063
|
343,041
|
297,047
|
238,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,834
|
22,782
|
20,783
|
18,990
|
949
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,640
|
11,106
|
9,947
|
10,277
|
17,855
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,450
|
-1,450
|
-1,450
|
-1,450
|
-1,119
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41,179
|
37,921
|
37,287
|
40,778
|
40,071
|
1. Hàng tồn kho
|
41,179
|
37,921
|
37,287
|
40,778
|
40,071
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,081
|
23,946
|
33,698
|
33,959
|
24,417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,081
|
23,946
|
33,698
|
33,959
|
24,417
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,134,325
|
1,119,707
|
1,121,805
|
1,127,802
|
1,138,855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
982,380
|
991,721
|
990,868
|
984,758
|
983,264
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
965,035
|
974,427
|
973,625
|
967,566
|
966,040
|
- Nguyên giá
|
2,065,522
|
2,099,531
|
2,123,748
|
2,143,234
|
2,167,181
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,100,487
|
-1,125,105
|
-1,150,123
|
-1,175,668
|
-1,201,141
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,345
|
17,294
|
17,243
|
17,192
|
17,224
|
- Nguyên giá
|
18,675
|
18,675
|
18,675
|
18,675
|
18,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,330
|
-1,381
|
-1,432
|
-1,483
|
-1,537
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,584
|
5,584
|
5,584
|
5,584
|
5,584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
101,421
|
95,118
|
95,283
|
104,933
|
125,838
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
101,421
|
95,118
|
95,283
|
104,933
|
125,838
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,521,138
|
1,540,944
|
1,703,238
|
1,587,411
|
1,551,223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
695,739
|
643,539
|
868,387
|
723,005
|
705,387
|
I. Nợ ngắn hạn
|
316,386
|
355,227
|
574,747
|
440,276
|
408,254
|
1. Vay và nợ ngắn
|
51,384
|
108,859
|
97,497
|
99,989
|
91,694
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
90,436
|
111,450
|
188,524
|
130,706
|
166,151
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,591
|
2,200
|
2,097
|
692
|
160
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,419
|
26,652
|
29,447
|
35,093
|
42,634
|
6. Phải trả người lao động
|
25,780
|
7,794
|
61,383
|
65,822
|
58,412
|
7. Chi phí phải trả
|
66,791
|
66,791
|
71,832
|
71,832
|
708
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,540
|
30,171
|
111,492
|
34,940
|
30,203
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379,353
|
288,312
|
293,639
|
282,729
|
297,133
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
152,429
|
151,075
|
151,075
|
151,075
|
151,075
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
218,793
|
129,106
|
132,860
|
121,949
|
131,833
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,131
|
8,131
|
9,705
|
9,705
|
14,225
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
825,399
|
897,405
|
834,852
|
864,407
|
845,836
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
825,399
|
897,405
|
834,852
|
864,407
|
845,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
563,296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
110,087
|
117,479
|
124,721
|
124,721
|
155,471
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
127,070
|
191,684
|
121,888
|
151,443
|
127,070
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
24,947
|
24,947
|
24,947
|
24,947
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,445
|
1,309
|
12,475
|
1,204
|
18,293
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,521,138
|
1,540,944
|
1,703,238
|
1,587,411
|
1,551,223
|