単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 45,716 37,021 33,531 58,737 62,538
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,190 30,162 30,806 35,728 25,436
- Khấu hao TSCĐ 25,298 25,101 25,526 31,353 21,383
- Các khoản dự phòng -331
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -732 159 948 -341 -437
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4,624 4,902 4,662 4,716 4,490
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 74,906 67,183 64,337 94,465 87,973
- Tăng, giảm các khoản phải thu -96,277 43,479 51,110 -32,448 -47,933
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,009 -4,319 -605 -2,729 -2,454
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 34,596 -133,122 -26,917 30,006 1,000
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,917 -9,481 -11,793 -1,502 -7,396
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 33,019 987
- Tiền lãi vay phải trả -5,710 -22,163 -4,716 -5,663
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,749 33,685 -11,748 -21,635
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 102,804 -5,826 -15,224 -84,531 84,545
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 6,301 15,110 -19,339
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 100,962 17,565 61,895 -13,205 69,099
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27,607 -21,048 -15,434 -27,707 -24,282
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,000 7,000 -57,000 17,000 -24,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,000 -7,000 57,000 17,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 511 664 1,353 340 403
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,096 -20,384 -14,081 -10,367 -30,879
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23,255 17,719 33,772 40,961 40,565
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30,864 -26,137 -32,183 -34,003 -26,071
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -66,880 -17,614 -14
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,609 -75,299 -16,025 6,958 14,480
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,257 -78,118 31,789 -16,613 52,699
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,530 92,787 14,669 46,458 29,844
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92,787 14,669 46,458 29,844 82,544