I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,716
|
37,021
|
33,531
|
58,737
|
62,538
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,190
|
30,162
|
30,806
|
35,728
|
25,436
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,298
|
25,101
|
25,526
|
31,353
|
21,383
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-331
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-732
|
159
|
948
|
-341
|
-437
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,624
|
4,902
|
4,662
|
4,716
|
4,490
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74,906
|
67,183
|
64,337
|
94,465
|
87,973
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-96,277
|
43,479
|
51,110
|
-32,448
|
-47,933
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,009
|
-4,319
|
-605
|
-2,729
|
-2,454
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34,596
|
-133,122
|
-26,917
|
30,006
|
1,000
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,917
|
-9,481
|
-11,793
|
-1,502
|
-7,396
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
33,019
|
987
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,710
|
-22,163
|
|
-4,716
|
-5,663
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,749
|
33,685
|
|
-11,748
|
-21,635
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
102,804
|
-5,826
|
-15,224
|
-84,531
|
84,545
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,301
|
15,110
|
|
|
-19,339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100,962
|
17,565
|
61,895
|
-13,205
|
69,099
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,607
|
-21,048
|
-15,434
|
-27,707
|
-24,282
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
7,000
|
-57,000
|
17,000
|
-24,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,000
|
-7,000
|
57,000
|
|
17,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
511
|
664
|
1,353
|
340
|
403
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,096
|
-20,384
|
-14,081
|
-10,367
|
-30,879
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,255
|
17,719
|
33,772
|
40,961
|
40,565
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,864
|
-26,137
|
-32,183
|
-34,003
|
-26,071
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-66,880
|
-17,614
|
|
-14
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,609
|
-75,299
|
-16,025
|
6,958
|
14,480
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66,257
|
-78,118
|
31,789
|
-16,613
|
52,699
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,530
|
92,787
|
14,669
|
46,458
|
29,844
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
92,787
|
14,669
|
46,458
|
29,844
|
82,544
|