I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
160,240
|
138,731
|
142,716
|
157,508
|
197,030
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92,729
|
107,929
|
121,038
|
119,678
|
120,477
|
- Khấu hao TSCĐ
|
85,132
|
94,427
|
98,362
|
97,819
|
100,860
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
554
|
495
|
872
|
-331
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,732
|
-9,042
|
-2,735
|
-2,852
|
-225
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,530
|
21,990
|
25,116
|
24,039
|
20,172
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-200
|
0
|
-200
|
-200
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
252,970
|
246,660
|
263,755
|
277,186
|
317,507
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,976
|
-62,660
|
5,378
|
-50,238
|
-5,795
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,554
|
-4,313
|
7,511
|
-534
|
-633
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,883
|
13,613
|
-30,159
|
-10,605
|
-14,888
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19,902
|
-23,689
|
2,043
|
18,440
|
-33,753
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-23,391
|
34,006
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,880
|
-20,658
|
-26,845
|
-727
|
-33,685
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53,819
|
-29,053
|
-5,841
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
150
|
0
|
0
|
15,001
|
-21,050
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,808
|
-9,339
|
-24,905
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
153,171
|
110,562
|
190,937
|
225,133
|
241,709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-263,079
|
-146,049
|
-62,863
|
-98,978
|
-80,733
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,533
|
-1,500
|
-30,000
|
-1,500
|
-57,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,286
|
0
|
30,000
|
0
|
57,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,019
|
2,748
|
2,746
|
1,978
|
3,125
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-260,306
|
-144,801
|
-60,117
|
-98,500
|
-77,608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
26,821
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
194,098
|
93,453
|
76,458
|
70,450
|
92,249
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87,875
|
-100,107
|
-109,667
|
-102,633
|
-138,899
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,065
|
-53,496
|
-83,745
|
-98,139
|
-84,494
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55,158
|
-33,329
|
-116,954
|
-130,322
|
-131,144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,976
|
-67,569
|
13,866
|
-3,689
|
32,957
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,869
|
70,892
|
3,324
|
17,190
|
13,500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,892
|
3,324
|
17,190
|
13,500
|
46,458
|