単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,846,071 1,920,621 2,054,010 2,332,409 2,630,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,846,071 1,920,621 2,054,010 2,332,409 2,630,406
Giá vốn hàng bán 1,499,204 1,575,438 1,679,138 1,907,058 2,114,701
Lợi nhuận gộp 346,868 345,183 374,872 425,351 515,705
Doanh thu hoạt động tài chính 5,892 5,345 2,835 1,978 3,051
Chi phí tài chính 13,530 21,990 25,116 24,039 20,172
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,530 21,990 25,116 24,039 20,172
Chi phí bán hàng 140,362 142,214 147,207 151,580 176,440
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,667 69,241 69,329 106,994 132,282
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 134,200 117,082 136,055 144,717 189,862
Thu nhập khác 48,842 34,926 19,143 26,402 16,108
Chi phí khác 22,802 13,278 12,482 13,338 8,940
Lợi nhuận khác 26,040 21,648 6,661 13,065 7,168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 160,240 138,731 142,716 157,781 197,030
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,380 26,756 27,707 33,700 33,382
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 780 1,026 919 -2,942 6,094
Chi phí thuế TNDN 32,160 27,782 28,626 30,757 39,476
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128,080 110,949 114,090 127,024 157,554
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128,080 110,949 114,090 127,024 157,554
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)