Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
755,348
|
637,085
|
607,508
|
634,323
|
760,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
755,348
|
637,085
|
607,508
|
634,323
|
760,773
|
Giá vốn hàng bán
|
614,518
|
524,728
|
486,524
|
509,588
|
604,646
|
Lợi nhuận gộp
|
140,829
|
112,357
|
120,983
|
124,735
|
156,127
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
817
|
355
|
1,279
|
340
|
513
|
Chi phí tài chính
|
4,624
|
4,902
|
4,662
|
4,716
|
4,490
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,624
|
4,902
|
4,662
|
4,716
|
4,490
|
Chi phí bán hàng
|
60,724
|
39,994
|
36,083
|
44,810
|
55,478
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,663
|
32,617
|
50,136
|
21,919
|
36,266
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,635
|
35,199
|
31,381
|
53,629
|
60,405
|
Thu nhập khác
|
2,316
|
5,898
|
6,602
|
5,223
|
6,304
|
Chi phí khác
|
236
|
4,076
|
4,452
|
115
|
4,172
|
Lợi nhuận khác
|
2,080
|
1,822
|
2,149
|
5,108
|
2,132
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,716
|
37,021
|
33,531
|
58,737
|
62,538
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,577
|
7,466
|
2,186
|
11,748
|
10,007
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,574
|
|
4,520
|
|
2,496
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,151
|
7,466
|
6,706
|
11,748
|
12,504
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,565
|
29,555
|
26,825
|
46,989
|
50,034
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,565
|
29,555
|
26,825
|
46,989
|
50,034
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|