単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 755,348 637,085 607,508 634,323 760,773
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 755,348 637,085 607,508 634,323 760,773
Giá vốn hàng bán 614,518 524,728 486,524 509,588 604,646
Lợi nhuận gộp 140,829 112,357 120,983 124,735 156,127
Doanh thu hoạt động tài chính 817 355 1,279 340 513
Chi phí tài chính 4,624 4,902 4,662 4,716 4,490
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,624 4,902 4,662 4,716 4,490
Chi phí bán hàng 60,724 39,994 36,083 44,810 55,478
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,663 32,617 50,136 21,919 36,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,635 35,199 31,381 53,629 60,405
Thu nhập khác 2,316 5,898 6,602 5,223 6,304
Chi phí khác 236 4,076 4,452 115 4,172
Lợi nhuận khác 2,080 1,822 2,149 5,108 2,132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,716 37,021 33,531 58,737 62,538
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,577 7,466 2,186 11,748 10,007
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,574 4,520 2,496
Chi phí thuế TNDN 9,151 7,466 6,706 11,748 12,504
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,565 29,555 26,825 46,989 50,034
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,565 29,555 26,825 46,989 50,034
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)