Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
562,361
|
630,466
|
755,348
|
637,085
|
607,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
562,361
|
630,466
|
755,348
|
637,085
|
607,508
|
Giá vốn hàng bán
|
509,318
|
488,931
|
614,518
|
524,728
|
486,524
|
Lợi nhuận gộp
|
53,043
|
141,535
|
140,829
|
112,357
|
120,983
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
845
|
600
|
817
|
355
|
1,279
|
Chi phí tài chính
|
5,137
|
5,984
|
4,624
|
4,902
|
4,662
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,137
|
5,984
|
4,624
|
4,902
|
4,662
|
Chi phí bán hàng
|
38,454
|
39,638
|
60,724
|
39,994
|
36,083
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,995
|
16,866
|
32,663
|
32,617
|
50,136
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,698
|
79,646
|
43,635
|
35,199
|
31,381
|
Thu nhập khác
|
19,879
|
1,292
|
2,316
|
5,898
|
6,602
|
Chi phí khác
|
12,350
|
176
|
236
|
4,076
|
4,452
|
Lợi nhuận khác
|
7,528
|
1,116
|
2,080
|
1,822
|
2,149
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,170
|
80,762
|
45,716
|
37,021
|
33,531
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,983
|
16,153
|
7,577
|
7,466
|
2,186
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,649
|
|
1,574
|
|
4,520
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,666
|
16,153
|
9,151
|
7,466
|
6,706
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,504
|
64,609
|
36,565
|
29,555
|
26,825
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,504
|
64,609
|
36,565
|
29,555
|
26,825
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|