DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,06 | 5,22 | 7,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,21 | 41,43 | 53,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,31 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 411,51 | 680,38 | 757,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78,05 | 65,34 | 11,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,57 | 61,65 | 59,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,08 | 52,83 | 66,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,24 | 96,93 | 97,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,97 | 80,92 | 81,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,03 | 122,72 | 109,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,57 | 8,17 | 6,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,52 | 26,79 | 31,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 361,03 | 269,94 | 292,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.236,10 | 1.660,01 | 1.501,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,15 | 5,71 | 2,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,10 | 5,66 | 2,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,72 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,41 |