DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,58 | 3,41 | 4,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 53,27 | 37,77 | 39,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,28 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 757,58 | 489,25 | 629,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,35 | -35,42 | 28,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,76 | 56,04 | 57,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 66,81 | 47,92 | 51,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,79 | 95,45 | 96,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,54 | 82,58 | 80,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,38 | 175,92 | 166,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,16 | 11,46 | 8,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,17 | 38,21 | 24,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 292,41 | 370,34 | 347,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.501,98 | 1.744,73 | 1.740,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,62 | 8,24 | 3,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,61 | 8,17 | 3,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,71 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,29 | 0,37 |