DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,48 | 0,67 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 3,04 | 2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,13 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,72 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.258,35 | 2.214,49 | 2.655,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,52 | -1,94 | 19,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,19 | 16,67 | 14,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,91 | 9,23 | 6,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,47 | 43,98 | 35,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,78 | 74,82 | 115,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,67 | 210,51 | 152,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,47 | 98,68 | 69,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,96 | 39,84 | 33,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 330,48 | 323,38 | 307,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.967,57 | 1.819,35 | 2.941,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,30 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 0,98 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,55 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,12 | 1,14 |