DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,32 | 0,71 | 4,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,53 | 2,98 | 9,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,12 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,02 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 960,25 | 744,69 | 1.446,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 125,54 | -22,45 | 94,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,50 | 11,66 | 14,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,27 | 8,05 | 12,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,21 | 50,99 | 84,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,68 | 72,76 | 88,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,44 | 121,27 | 69,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,57 | 199,49 | 87,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,74 | 52,58 | 31,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,85 | 418,88 | 217,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 950,75 | 973,57 | 979,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,40 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,23 | 1,17 |