DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,00 | 2,98 | 3,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,00 | 19,00 | 8,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,08 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 1,87 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.446,44 | 527,83 | 1.141,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 94,23 | -63,51 | 116,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,10 | 28,93 | 14,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,04 | 25,24 | 12,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,24 | 78,97 | 79,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,74 | 95,28 | 92,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,21 | 189,13 | 98,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,41 | 365,56 | 201,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,42 | 84,69 | 20,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,69 | 590,88 | 351,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 979,09 | 1.137,34 | 2.252,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,50 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,85 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,07 | 1,36 |