TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,738,808
|
2,628,773
|
3,292,871
|
3,768,010
|
3,450,680
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
691,648
|
1,046,136
|
1,171,279
|
1,432,081
|
1,016,566
|
1. Tiền
|
248,380
|
329,476
|
558,283
|
608,981
|
531,619
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
443,268
|
716,660
|
612,996
|
823,100
|
484,947
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,205
|
382,826
|
204,826
|
219,658
|
69,452
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
569,628
|
632,115
|
751,251
|
875,029
|
1,097,062
|
1. Phải thu khách hàng
|
402,701
|
478,642
|
541,182
|
488,832
|
647,042
|
2. Trả trước cho người bán
|
94,787
|
66,369
|
63,584
|
328,760
|
385,667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
72,660
|
87,624
|
92,005
|
56,137
|
63,053
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-520
|
-520
|
-520
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
434,231
|
557,207
|
1,092,485
|
1,144,725
|
1,155,008
|
1. Hàng tồn kho
|
434,231
|
557,207
|
1,092,485
|
1,144,725
|
1,155,008
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,096
|
10,489
|
73,030
|
96,518
|
112,593
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,914
|
3,684
|
7,056
|
3,135
|
2,354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,035
|
6,768
|
64,216
|
63,692
|
68,061
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
147
|
37
|
1,757
|
29,691
|
42,178
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,081,629
|
3,321,952
|
2,846,115
|
2,921,441
|
2,957,201
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41,216
|
43,011
|
0
|
0
|
32,018
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
43,011
|
0
|
0
|
2,018
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,241,111
|
2,427,620
|
2,421,597
|
2,323,540
|
2,197,476
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,239,878
|
2,426,749
|
2,419,691
|
2,317,613
|
2,191,234
|
- Nguyên giá
|
2,899,019
|
3,197,653
|
3,313,223
|
3,341,154
|
3,358,940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-659,141
|
-770,903
|
-893,532
|
-1,023,541
|
-1,167,706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,233
|
871
|
1,906
|
5,927
|
6,242
|
- Nguyên giá
|
2,269
|
2,269
|
3,632
|
6,906
|
7,600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,036
|
-1,398
|
-1,727
|
-979
|
-1,358
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,359
|
3,359
|
3,059
|
13,049
|
11,049
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
759
|
759
|
759
|
759
|
759
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61,647
|
112,264
|
104,500
|
147,587
|
154,724
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,642
|
72,324
|
62,225
|
102,927
|
109,942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
39,005
|
39,940
|
42,275
|
44,660
|
44,782
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,820,437
|
5,950,725
|
6,138,985
|
6,689,451
|
6,407,881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,414,104
|
4,168,880
|
3,932,175
|
4,339,585
|
3,796,205
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,862,846
|
2,432,375
|
2,218,916
|
2,879,751
|
2,471,595
|
1. Vay và nợ ngắn
|
870,233
|
1,017,378
|
999,925
|
1,080,140
|
1,143,535
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
234,942
|
365,660
|
357,809
|
379,609
|
415,234
|
4. Người mua trả tiền trước
|
572,219
|
814,009
|
665,336
|
1,266,791
|
732,641
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63,286
|
41,556
|
45,462
|
44,791
|
50,137
|
6. Phải trả người lao động
|
24,868
|
34,063
|
41,462
|
44,628
|
47,701
|
7. Chi phí phải trả
|
37,672
|
98,407
|
42,947
|
13,876
|
33,440
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,352
|
36,486
|
43,725
|
30,915
|
28,517
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,613
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,551,258
|
1,736,505
|
1,713,259
|
1,459,834
|
1,324,611
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,532,948
|
1,689,332
|
1,661,518
|
1,458,192
|
1,323,836
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,406,333
|
1,781,845
|
2,206,811
|
2,349,866
|
2,611,675
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,406,333
|
1,781,845
|
2,206,811
|
2,349,866
|
2,611,675
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
449,998
|
629,996
|
629,996
|
629,996
|
629,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49,341
|
-19,423
|
-19,423
|
-19,423
|
17,732
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-36,787
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,986
|
46,986
|
46,986
|
46,986
|
46,986
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
500
|
500
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
494,301
|
699,360
|
1,015,426
|
1,152,528
|
1,271,055
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,661
|
24,815
|
22,250
|
18,642
|
20,028
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
401,994
|
424,427
|
533,827
|
539,780
|
645,907
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,820,437
|
5,950,725
|
6,138,985
|
6,689,451
|
6,407,881
|