TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,734,684
|
3,544,118
|
3,186,935
|
3,418,429
|
3,450,680
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,272,104
|
1,017,951
|
813,703
|
878,634
|
1,016,566
|
1. Tiền
|
608,954
|
398,301
|
312,426
|
341,707
|
531,619
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
663,150
|
619,650
|
501,277
|
536,927
|
484,947
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
379,608
|
76,008
|
71,742
|
70,573
|
69,452
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
878,940
|
1,052,592
|
930,728
|
989,637
|
1,097,062
|
1. Phải thu khách hàng
|
488,945
|
467,392
|
485,614
|
580,491
|
647,042
|
2. Trả trước cho người bán
|
330,793
|
486,674
|
362,545
|
333,101
|
385,667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
57,901
|
97,226
|
81,269
|
74,745
|
63,053
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,105,693
|
1,286,589
|
1,258,055
|
1,356,484
|
1,155,008
|
1. Hàng tồn kho
|
1,105,693
|
1,286,589
|
1,258,055
|
1,356,484
|
1,155,008
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98,340
|
110,978
|
112,707
|
123,102
|
112,593
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,954
|
3,656
|
4,894
|
3,239
|
2,354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
92,292
|
75,088
|
79,271
|
86,042
|
68,061
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,093
|
32,234
|
28,542
|
33,821
|
42,178
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,963,526
|
2,911,882
|
2,958,071
|
2,940,676
|
2,957,201
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
35,045
|
37,018
|
32,018
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
45
|
2,018
|
2,018
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,323,540
|
2,295,217
|
2,269,672
|
2,233,401
|
2,197,476
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,317,613
|
2,289,382
|
2,263,518
|
2,227,339
|
2,191,234
|
- Nguyên giá
|
3,343,361
|
3,348,945
|
3,359,560
|
3,359,825
|
3,358,940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,025,748
|
-1,059,563
|
-1,096,042
|
-1,132,487
|
-1,167,706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,927
|
5,835
|
6,154
|
6,062
|
6,242
|
- Nguyên giá
|
6,906
|
6,906
|
7,317
|
7,317
|
7,600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-979
|
-1,071
|
-1,163
|
-1,255
|
-1,358
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,049
|
13,049
|
13,049
|
11,049
|
11,049
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
759
|
759
|
759
|
759
|
759
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
149,975
|
146,171
|
153,327
|
154,493
|
154,724
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105,949
|
101,524
|
108,489
|
109,612
|
109,942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
44,026
|
44,648
|
44,838
|
44,881
|
44,782
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,698,210
|
6,456,001
|
6,145,006
|
6,359,105
|
6,407,881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,342,224
|
4,005,948
|
3,661,281
|
3,853,152
|
3,796,205
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,880,790
|
2,567,263
|
2,236,185
|
2,444,861
|
2,471,595
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,079,741
|
892,949
|
812,840
|
937,265
|
1,143,535
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
381,756
|
208,994
|
284,892
|
357,549
|
415,234
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,267,315
|
1,364,625
|
954,687
|
1,043,134
|
732,641
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44,801
|
14,753
|
26,149
|
40,430
|
50,137
|
6. Phải trả người lao động
|
44,628
|
14,111
|
15,371
|
16,678
|
47,701
|
7. Chi phí phải trả
|
12,949
|
20,634
|
44,682
|
17,112
|
33,440
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,958
|
28,198
|
74,770
|
11,506
|
28,517
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,461,434
|
1,438,684
|
1,425,097
|
1,408,291
|
1,324,611
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,458,590
|
1,437,042
|
1,423,455
|
1,406,649
|
1,323,836
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,355,986
|
2,450,053
|
2,483,725
|
2,505,953
|
2,611,675
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,355,986
|
2,450,053
|
2,483,725
|
2,505,953
|
2,611,675
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629,996
|
629,996
|
629,996
|
629,996
|
629,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-19,423
|
17,732
|
17,732
|
17,732
|
17,732
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,986
|
46,986
|
46,986
|
46,986
|
46,986
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,158,234
|
1,117,885
|
1,153,923
|
1,173,700
|
1,271,055
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,642
|
22,729
|
22,267
|
20,923
|
20,028
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
540,194
|
637,454
|
635,089
|
637,540
|
645,907
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,698,210
|
6,456,001
|
6,145,006
|
6,359,105
|
6,407,881
|