Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,423,496
|
425,755
|
960,253
|
744,685
|
1,446,437
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,423,496
|
425,755
|
960,253
|
744,685
|
1,446,437
|
Giá vốn hàng bán
|
1,188,266
|
302,066
|
830,618
|
657,871
|
1,242,456
|
Lợi nhuận gộp
|
235,229
|
123,688
|
129,635
|
86,814
|
203,981
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,616
|
6,962
|
3,137
|
3,834
|
4,056
|
Chi phí tài chính
|
66,627
|
29,456
|
26,999
|
29,429
|
27,740
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,034
|
28,329
|
25,741
|
29,368
|
27,435
|
Chi phí bán hàng
|
3,785
|
322
|
763
|
294
|
349
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,845
|
20,266
|
22,229
|
24,904
|
27,276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140,588
|
80,606
|
82,781
|
36,022
|
152,671
|
Thu nhập khác
|
88
|
3,046
|
4
|
81
|
244
|
Chi phí khác
|
232
|
1,265
|
340
|
5,551
|
6,246
|
Lợi nhuận khác
|
-144
|
1,781
|
-337
|
-5,470
|
-6,002
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
140,444
|
82,387
|
82,444
|
30,552
|
146,670
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,244
|
4,542
|
10,348
|
8,366
|
16,654
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-714
|
12
|
-190
|
-43
|
-143
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,530
|
4,555
|
10,158
|
8,323
|
16,511
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
120,914
|
77,833
|
72,286
|
22,228
|
130,159
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
31,220
|
25,406
|
18,494
|
2,451
|
33,531
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,694
|
52,427
|
53,793
|
19,777
|
96,628
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|