単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,423,496 425,755 960,253 744,685 1,446,437
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,423,496 425,755 960,253 744,685 1,446,437
Giá vốn hàng bán 1,188,266 302,066 830,618 657,871 1,242,456
Lợi nhuận gộp 235,229 123,688 129,635 86,814 203,981
Doanh thu hoạt động tài chính 5,616 6,962 3,137 3,834 4,056
Chi phí tài chính 66,627 29,456 26,999 29,429 27,740
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,034 28,329 25,741 29,368 27,435
Chi phí bán hàng 3,785 322 763 294 349
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,845 20,266 22,229 24,904 27,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 140,588 80,606 82,781 36,022 152,671
Thu nhập khác 88 3,046 4 81 244
Chi phí khác 232 1,265 340 5,551 6,246
Lợi nhuận khác -144 1,781 -337 -5,470 -6,002
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 140,444 82,387 82,444 30,552 146,670
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,244 4,542 10,348 8,366 16,654
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -714 12 -190 -43 -143
Chi phí thuế TNDN 19,530 4,555 10,158 8,323 16,511
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 120,914 77,833 72,286 22,228 130,159
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 31,220 25,406 18,494 2,451 33,531
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,694 52,427 53,793 19,777 96,628
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)