単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 960,253 744,685 1,446,437 527,827 1,141,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 960,253 744,685 1,446,437 527,827 1,141,523
Giá vốn hàng bán 830,618 657,871 1,242,456 375,120 981,139
Lợi nhuận gộp 129,635 86,814 203,981 152,707 160,384
Doanh thu hoạt động tài chính 3,137 3,834 4,056 3,237 3,628
Chi phí tài chính 26,999 29,429 27,740 28,078 28,463
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,741 29,368 27,435 28,018 28,403
Chi phí bán hàng 763 294 349 793 1,597
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,229 24,904 27,276 21,448 22,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82,781 36,022 152,671 105,625 111,489
Thu nhập khác 4 81 244 33 281
Chi phí khác 340 5,551 6,246 428 650
Lợi nhuận khác -337 -5,470 -6,002 -394 -370
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,444 30,552 146,670 105,231 111,120
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,348 8,366 16,654 5,096 15,465
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -190 -43 -143 -132 -6,917
Chi phí thuế TNDN 10,158 8,323 16,511 4,964 8,547
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,286 22,228 130,159 100,266 102,572
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18,494 2,451 33,531 34,992 18,494
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53,793 19,777 96,628 65,274 70,426
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)