DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | 1,82 | 3,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,28 | 5,12 | 7,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,24 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,51 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.164,04 | 4.120,12 | 5.301,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,83 | 30,22 | 28,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,41 | 15,89 | 16,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | 6,75 | 10,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,22 | 90,91 | 93,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,18 | 83,46 | 82,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,91 | 18,67 | 14,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,05 | 57,38 | 41,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,49 | 28,72 | 31,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 381,32 | 314,60 | 264,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.150,71 | 8.320,50 | 8.693,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,61 | 2,41 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,19 | 1,98 | 1,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,52 | 0,57 |