DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,94 | 0,58 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,97 | 2,16 | 1,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,18 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,49 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.947,61 | 3.077,02 | 3.164,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,35 | -22,05 | 2,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,80 | 11,66 | 12,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,57 | 3,65 | 3,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,23 | 84,28 | 73,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,49 | 70,24 | 58,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,67 | 24,10 | 18,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,67 | 62,90 | 59,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,33 | 32,03 | 23,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,17 | 404,64 | 381,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.849,82 | 8.223,78 | 8.150,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,60 | 2,52 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,08 | 2,11 | 2,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,51 | 0,46 |