TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,314,163
|
9,519,580
|
13,578,923
|
9,565,107
|
13,219,574
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,029,199
|
2,524,115
|
2,083,841
|
1,241,561
|
1,004,912
|
1. Tiền
|
265,140
|
567,149
|
307,982
|
574,781
|
741,876
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,764,059
|
1,956,966
|
1,775,859
|
666,780
|
263,036
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,185,000
|
3,455,000
|
6,880,000
|
5,385,000
|
9,464,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
340,731
|
488,927
|
458,328
|
642,215
|
653,186
|
1. Phải thu khách hàng
|
223,032
|
262,942
|
234,657
|
432,251
|
276,248
|
2. Trả trước cho người bán
|
58,162
|
137,517
|
90,138
|
56,289
|
227,545
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
293,114
|
321,944
|
366,960
|
377,803
|
532,761
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-233,576
|
-233,477
|
-233,427
|
-224,127
|
-383,368
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,468,360
|
2,775,534
|
3,871,454
|
1,910,841
|
1,730,685
|
1. Hàng tồn kho
|
1,494,665
|
2,778,814
|
4,010,985
|
1,942,109
|
1,731,335
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26,305
|
-3,280
|
-139,531
|
-31,268
|
-650
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
290,873
|
276,004
|
285,301
|
385,489
|
366,791
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,025
|
15,329
|
20,104
|
33,978
|
8,848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
256,938
|
257,423
|
256,414
|
310,225
|
357,943
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,909
|
3,252
|
8,783
|
41,286
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,985,778
|
4,398,351
|
4,119,872
|
3,744,153
|
3,332,713
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
698
|
850
|
1,154
|
876
|
1,125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
698
|
850
|
1,154
|
876
|
1,125
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,282,892
|
3,716,965
|
3,254,819
|
2,988,446
|
2,711,222
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,438,871
|
2,883,490
|
2,434,307
|
2,154,199
|
1,852,113
|
- Nguyên giá
|
11,646,460
|
11,546,905
|
11,487,944
|
11,574,816
|
11,632,993
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,207,589
|
-8,663,416
|
-9,053,637
|
-9,420,617
|
-9,780,879
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
844,022
|
833,475
|
820,512
|
834,247
|
859,109
|
- Nguyên giá
|
1,153,056
|
1,155,791
|
1,156,765
|
1,182,100
|
1,220,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-309,035
|
-322,316
|
-336,253
|
-347,853
|
-361,721
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
219,744
|
209,845
|
200,140
|
190,457
|
180,773
|
- Nguyên giá
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,210
|
-108,108
|
-117,813
|
-127,497
|
-137,181
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
44,246
|
44,657
|
41,768
|
33,360
|
34,189
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,991
|
28,620
|
29,279
|
29,760
|
30,589
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,248
|
-4,465
|
-8,013
|
-16,902
|
-16,902
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
284,757
|
251,951
|
403,052
|
269,688
|
315,971
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,448
|
25,697
|
41,988
|
57,617
|
67,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
101,730
|
79,188
|
187,897
|
59,981
|
97,580
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
152,578
|
147,066
|
173,166
|
152,090
|
150,951
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,299,941
|
13,917,930
|
17,698,796
|
13,309,260
|
16,552,286
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,052,442
|
3,204,771
|
3,681,357
|
1,764,060
|
5,372,450
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,026,034
|
2,151,652
|
2,995,518
|
1,484,493
|
5,198,719
|
1. Vay và nợ ngắn
|
190,872
|
200,134
|
202,043
|
0
|
3,422,026
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
452,877
|
771,382
|
869,008
|
768,442
|
691,028
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122,951
|
124,293
|
71,912
|
124,312
|
216,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58,814
|
389,656
|
296,882
|
6,127
|
58,254
|
6. Phải trả người lao động
|
133,671
|
173,861
|
219,267
|
164,498
|
177,347
|
7. Chi phí phải trả
|
456,823
|
337,884
|
802,573
|
239,515
|
121,856
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
64,800
|
74,252
|
69,965
|
71,841
|
188,516
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
467,511
|
20,327
|
375,438
|
8,176
|
253,974
|
II. Nợ dài hạn
|
1,026,408
|
1,053,119
|
685,839
|
279,567
|
173,731
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,867
|
8,527
|
3,386
|
2,220
|
2,807
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
858,923
|
700,468
|
505,109
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
165,486
|
0
|
102,177
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,247,499
|
10,713,160
|
14,017,439
|
11,545,200
|
11,179,836
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,247,499
|
10,713,160
|
14,017,439
|
11,545,200
|
11,179,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,497,040
|
3,497,040
|
3,497,040
|
4,599,180
|
4,599,180
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
654,777
|
3,085,567
|
6,401,100
|
2,838,341
|
2,470,369
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77,699
|
59,845
|
88,410
|
101,563
|
68,811
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
162,799
|
197,670
|
186,416
|
174,796
|
177,405
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,299,941
|
13,917,930
|
17,698,796
|
13,309,260
|
16,552,286
|