|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13,644,813
|
13,221,907
|
14,204,934
|
15,336,796
|
15,690,849
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,188,481
|
1,004,879
|
728,278
|
971,209
|
787,537
|
|
1. Tiền
|
542,455
|
741,843
|
513,170
|
544,091
|
544,402
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
646,026
|
263,036
|
215,107
|
427,118
|
243,135
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,464,000
|
9,464,000
|
10,064,000
|
11,114,000
|
9,712,000
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
812,805
|
655,552
|
842,894
|
857,735
|
1,368,425
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
426,555
|
276,248
|
282,014
|
469,294
|
907,291
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
249,177
|
228,803
|
100,336
|
337,328
|
376,024
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
361,201
|
375,290
|
843,912
|
500,392
|
534,388
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-224,127
|
-224,788
|
-383,368
|
-449,278
|
-449,278
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,795,454
|
1,730,685
|
2,117,803
|
1,967,828
|
3,246,084
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,806,076
|
1,731,335
|
2,118,432
|
1,967,874
|
3,246,095
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,622
|
-650
|
-629
|
-46
|
-11
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
384,073
|
366,791
|
451,959
|
426,024
|
576,802
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50,353
|
8,848
|
61,904
|
32,390
|
47,481
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
333,450
|
357,943
|
389,869
|
393,634
|
529,322
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
269
|
0
|
187
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,402,579
|
3,308,987
|
3,245,028
|
3,205,138
|
3,127,337
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,194
|
1,125
|
1,425
|
1,050
|
1,490
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,194
|
1,125
|
1,425
|
1,050
|
1,490
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,788,700
|
2,713,296
|
2,630,270
|
2,567,124
|
2,487,372
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,927,522
|
1,854,187
|
1,774,361
|
1,712,211
|
1,630,550
|
|
- Nguyên giá
|
11,621,515
|
11,634,102
|
11,641,915
|
11,672,065
|
11,684,040
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,693,994
|
-9,779,915
|
-9,867,555
|
-9,959,853
|
-10,053,490
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
861,179
|
859,109
|
855,909
|
854,913
|
856,823
|
|
- Nguyên giá
|
1,219,530
|
1,220,830
|
1,220,830
|
1,221,508
|
1,227,036
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-358,351
|
-361,721
|
-364,920
|
-366,594
|
-370,213
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
183,207
|
180,773
|
178,385
|
175,971
|
173,530
|
|
- Nguyên giá
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134,746
|
-137,181
|
-139,568
|
-141,983
|
-144,424
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,468
|
34,189
|
34,189
|
35,318
|
35,318
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,868
|
30,589
|
30,589
|
31,718
|
31,718
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,902
|
-16,902
|
-16,902
|
-16,902
|
-16,902
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
260,664
|
292,296
|
294,722
|
308,920
|
293,100
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,265
|
67,440
|
61,716
|
59,832
|
46,908
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
59,094
|
73,905
|
97,580
|
85,700
|
85,700
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
150,304
|
150,951
|
135,426
|
163,387
|
160,492
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,047,392
|
16,530,894
|
17,449,962
|
18,541,934
|
18,818,185
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,814,589
|
5,294,932
|
6,060,957
|
6,821,851
|
7,476,253
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,421,034
|
5,071,201
|
5,884,433
|
6,643,717
|
7,294,075
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,367,852
|
3,422,026
|
3,440,846
|
3,634,808
|
4,641,999
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
919,733
|
688,887
|
1,060,396
|
1,497,791
|
945,525
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
302,009
|
216,890
|
318,924
|
203,155
|
133,813
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36,276
|
51,976
|
51,020
|
80,234
|
123,884
|
|
6. Phải trả người lao động
|
193,770
|
177,244
|
88,832
|
151,134
|
194,084
|
|
7. Chi phí phải trả
|
373,953
|
164,354
|
276,870
|
238,636
|
467,680
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
139,923
|
26,997
|
318,474
|
425,363
|
339,068
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14,575
|
253,974
|
292,290
|
330,607
|
374,548
|
|
II. Nợ dài hạn
|
393,556
|
223,731
|
176,524
|
178,134
|
182,178
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,675
|
2,807
|
2,807
|
2,664
|
3,937
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
217,127
|
0
|
2,793
|
5,560
|
8,353
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,232,803
|
11,235,962
|
11,389,005
|
11,720,084
|
11,341,932
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,232,803
|
11,235,962
|
11,389,005
|
11,720,084
|
11,341,932
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
6,799,908
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,599,180
|
4,599,180
|
4,599,180
|
4,599,180
|
1,713,272
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2,704
|
2,686
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,520,537
|
2,526,480
|
2,673,981
|
2,994,919
|
2,611,612
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72,925
|
68,835
|
34,989
|
80,724
|
72,629
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
180,203
|
177,419
|
182,961
|
190,398
|
195,571
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,047,392
|
16,530,894
|
17,449,962
|
18,541,934
|
18,818,185
|