TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,594,723
|
10,334,620
|
12,250,165
|
13,644,813
|
13,221,907
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,241,561
|
735,239
|
590,498
|
1,188,481
|
1,004,879
|
1. Tiền
|
574,781
|
592,224
|
462,483
|
542,455
|
741,843
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
666,780
|
143,015
|
128,015
|
646,026
|
263,036
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,385,000
|
6,364,000
|
9,114,000
|
9,464,000
|
9,464,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
642,053
|
848,820
|
764,484
|
812,805
|
655,552
|
1. Phải thu khách hàng
|
432,251
|
440,296
|
479,792
|
426,555
|
276,248
|
2. Trả trước cho người bán
|
65,442
|
239,371
|
228,224
|
249,177
|
228,803
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
377,640
|
393,281
|
280,596
|
361,201
|
375,290
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-233,281
|
-224,127
|
-224,127
|
-224,127
|
-224,788
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,910,841
|
1,981,354
|
1,403,103
|
1,795,454
|
1,730,685
|
1. Hàng tồn kho
|
1,942,109
|
2,025,696
|
1,436,850
|
1,806,076
|
1,731,335
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-31,268
|
-44,342
|
-33,748
|
-10,622
|
-650
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
415,268
|
405,207
|
378,080
|
384,073
|
366,791
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,266
|
78,355
|
36,579
|
50,353
|
8,848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
310,225
|
323,720
|
340,202
|
333,450
|
357,943
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65,615
|
2,971
|
1,299
|
269
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
162
|
161
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,727,744
|
3,646,611
|
3,487,509
|
3,402,579
|
3,308,987
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
876
|
876
|
876
|
1,194
|
1,125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
876
|
876
|
876
|
1,194
|
1,125
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,988,446
|
2,954,723
|
2,873,419
|
2,788,700
|
2,713,296
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,154,199
|
2,086,676
|
2,008,462
|
1,927,522
|
1,854,187
|
- Nguyên giá
|
11,574,816
|
11,598,017
|
11,611,344
|
11,621,515
|
11,634,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,420,617
|
-9,511,341
|
-9,602,882
|
-9,693,994
|
-9,779,915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
834,247
|
868,047
|
864,957
|
861,179
|
859,109
|
- Nguyên giá
|
1,182,100
|
1,219,638
|
1,220,163
|
1,219,530
|
1,220,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347,853
|
-351,591
|
-355,206
|
-358,351
|
-361,721
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
190,457
|
188,049
|
185,641
|
183,207
|
180,773
|
- Nguyên giá
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
317,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,497
|
-129,905
|
-132,312
|
-134,746
|
-137,181
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,360
|
33,360
|
34,468
|
34,468
|
34,189
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29,760
|
29,760
|
30,868
|
30,868
|
30,589
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
20,502
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,902
|
-16,902
|
-16,902
|
-16,902
|
-16,902
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
258,211
|
259,606
|
259,392
|
260,664
|
292,296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,261
|
48,880
|
47,007
|
51,265
|
67,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
48,860
|
59,981
|
59,094
|
59,094
|
73,905
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
152,090
|
150,745
|
153,292
|
150,304
|
150,951
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,322,467
|
13,981,231
|
15,737,673
|
17,047,392
|
16,530,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,764,060
|
2,175,947
|
3,755,952
|
5,814,589
|
5,294,932
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,476,306
|
1,858,063
|
3,400,341
|
5,421,034
|
5,071,201
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
56,825
|
1,681,511
|
3,367,852
|
3,422,026
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
768,442
|
1,046,055
|
700,206
|
919,733
|
688,887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
124,312
|
121,168
|
305,361
|
302,009
|
216,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,127
|
30,145
|
18,205
|
36,276
|
51,976
|
6. Phải trả người lao động
|
164,498
|
69,793
|
118,784
|
193,770
|
177,244
|
7. Chi phí phải trả
|
239,515
|
349,996
|
298,402
|
373,953
|
164,354
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
71,830
|
103,845
|
162,728
|
139,923
|
26,997
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
10,309
|
12,442
|
14,575
|
253,974
|
II. Nợ dài hạn
|
287,755
|
317,884
|
355,611
|
393,556
|
223,731
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,231
|
2,220
|
1,826
|
1,675
|
2,807
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
132,540
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
110,353
|
140,494
|
178,810
|
217,127
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,558,407
|
11,805,284
|
11,981,722
|
11,232,803
|
11,235,962
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,558,407
|
11,805,284
|
11,981,722
|
11,232,803
|
11,235,962
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
3,914,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,599,180
|
4,599,180
|
4,599,180
|
4,599,180
|
4,599,180
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,851,548
|
3,094,970
|
3,268,001
|
2,520,537
|
2,526,480
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101,563
|
69,927
|
102,684
|
72,925
|
68,835
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
174,796
|
178,251
|
181,658
|
180,203
|
177,419
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,322,467
|
13,981,231
|
15,737,673
|
17,047,392
|
16,530,894
|