単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,250,165 13,644,813 13,221,907 14,204,934 15,336,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 590,498 1,188,481 1,004,879 728,278 971,209
1. Tiền 462,483 542,455 741,843 513,170 544,091
2. Các khoản tương đương tiền 128,015 646,026 263,036 215,107 427,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,114,000 9,464,000 9,464,000 10,064,000 11,114,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 764,484 812,805 655,552 842,894 857,735
1. Phải thu khách hàng 479,792 426,555 276,248 282,014 469,294
2. Trả trước cho người bán 228,224 249,177 228,803 100,336 337,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 280,596 361,201 375,290 843,912 500,392
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -224,127 -224,127 -224,788 -383,368 -449,278
IV. Tổng hàng tồn kho 1,403,103 1,795,454 1,730,685 2,117,803 1,967,828
1. Hàng tồn kho 1,436,850 1,806,076 1,731,335 2,118,432 1,967,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,748 -10,622 -650 -629 -46
V. Tài sản ngắn hạn khác 378,080 384,073 366,791 451,959 426,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,579 50,353 8,848 61,904 32,390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 340,202 333,450 357,943 389,869 393,634
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,299 269 0 187 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,487,509 3,402,579 3,308,987 3,245,028 3,205,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 876 1,194 1,125 1,425 1,050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 876 1,194 1,125 1,425 1,050
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,873,419 2,788,700 2,713,296 2,630,270 2,567,124
1. Tài sản cố định hữu hình 2,008,462 1,927,522 1,854,187 1,774,361 1,712,211
- Nguyên giá 11,611,344 11,621,515 11,634,102 11,641,915 11,672,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,602,882 -9,693,994 -9,779,915 -9,867,555 -9,959,853
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 864,957 861,179 859,109 855,909 854,913
- Nguyên giá 1,220,163 1,219,530 1,220,830 1,220,830 1,221,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,206 -358,351 -361,721 -364,920 -366,594
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 185,641 183,207 180,773 178,385 175,971
- Nguyên giá 317,954 317,954 317,954 317,954 317,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,312 -134,746 -137,181 -139,568 -141,983
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34,468 34,468 34,189 34,189 35,318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,868 30,868 30,589 30,589 31,718
3. Đầu tư dài hạn khác 20,502 20,502 20,502 20,502 20,502
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,902 -16,902 -16,902 -16,902 -16,902
V. Tổng tài sản dài hạn khác 259,392 260,664 292,296 294,722 308,920
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,007 51,265 67,440 61,716 59,832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 59,094 59,094 73,905 97,580 85,700
3. Tài sản dài hạn khác 153,292 150,304 150,951 135,426 163,387
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,737,673 17,047,392 16,530,894 17,449,962 18,541,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,755,952 5,814,589 5,294,932 6,060,957 6,821,851
I. Nợ ngắn hạn 3,400,341 5,421,034 5,071,201 5,884,433 6,643,717
1. Vay và nợ ngắn 1,681,511 3,367,852 3,422,026 3,440,846 3,634,808
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 700,206 919,733 688,887 1,060,396 1,497,791
4. Người mua trả tiền trước 305,361 302,009 216,890 318,924 203,155
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,205 36,276 51,976 51,020 80,234
6. Phải trả người lao động 118,784 193,770 177,244 88,832 151,134
7. Chi phí phải trả 298,402 373,953 164,354 276,870 238,636
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 162,728 139,923 26,997 318,474 425,363
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,442 14,575 253,974 292,290 330,607
II. Nợ dài hạn 355,611 393,556 223,731 176,524 178,134
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,826 1,675 2,807 2,807 2,664
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540 132,540 132,540 132,540 132,540
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 178,810 217,127 0 2,793 5,560
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,981,722 11,232,803 11,235,962 11,389,005 11,720,084
I. Vốn chủ sở hữu 11,981,722 11,232,803 11,235,962 11,389,005 11,720,084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000 3,914,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,180 21,180 21,180 21,180 21,180
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,297 -2,297 -2,297 -2,297 -2,297
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,599,180 4,599,180 4,599,180 4,599,180 4,599,180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 2,704
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,268,001 2,520,537 2,526,480 2,673,981 2,994,919
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102,684 72,925 68,835 34,989 80,724
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 181,658 180,203 177,419 182,961 190,398
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,737,673 17,047,392 16,530,894 17,449,962 18,541,934