単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 254,623 94,666 69,752 252,734 501,880
2. Điều chỉnh cho các khoản 82,145 -23,793 12,432 134,237 141,418
- Khấu hao TSCĐ 98,093 98,279 95,712 96,418 97,899
- Các khoản dự phòng 29,855 17,324 12,961 41,088 106,410
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 499 119
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -50,383 -157,545 -121,872 -28,535 -95,896
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,581 17,651 25,512 25,266 33,004
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 336,768 70,874 82,183 386,971 643,298
- Tăng, giảm các khoản phải thu 84,737 -103,918 132,438 -300,344 -109,915
- Tăng, giảm hàng tồn kho 586,299 -366,238 74,094 -371,572 122,596
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -65,715 324,375 -581,930 645,803 399,714
- Tăng giảm chi phí trả trước 43,650 -18,033 25,331 -47,333 31,398
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,581 -17,651 -24,685 -25,266
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,442 -17,539 -26,069 -49,818 -41,411
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 272
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -24,992 -56,052 -37,763 -35,145 -34,540
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 934,725 -184,182 -356,129 203,297 1,011,139
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,124 154,955 14,284 -5,510 -32,339
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 -242 524
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,250,000 -3,579,000 -5,250,000 -4,779,414 -6,299,586
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,500,000 3,229,000 5,250,000 4,179,414 5,249,586
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 86,971 74,081 69,742 106,758 120,727
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,704,151 -121,206 84,549 -498,751 -961,612
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,624,686 2,188,915 1,403,110 1,744,655 1,890,152
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -502,575 -1,348,936 -1,725,835 -1,696,190
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -782,507 36,987
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,624,686 903,834 91,162 18,820 193,962
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -144,741 598,445 -180,419 -276,635 243,489
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 735,239 590,498 1,188,481 1,004,912 728,278
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -462 -3,184 -558
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 590,498 1,188,481 1,004,879 728,278 971,209