I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
323,837
|
254,623
|
94,666
|
69,752
|
252,734
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,775
|
82,145
|
-23,793
|
12,432
|
134,237
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,523
|
98,093
|
98,279
|
95,712
|
96,418
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
29,855
|
17,324
|
12,961
|
41,088
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-15,842
|
|
499
|
119
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
95
|
-50,383
|
-157,545
|
-121,872
|
-28,535
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
4,581
|
17,651
|
25,512
|
25,266
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
459,463
|
336,768
|
70,874
|
82,183
|
386,971
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-206,605
|
84,737
|
-103,918
|
132,438
|
-300,344
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-82,241
|
586,299
|
-366,238
|
74,094
|
-371,572
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
251,751
|
-65,715
|
324,375
|
-581,930
|
645,803
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35,640
|
43,650
|
-18,033
|
25,331
|
-47,333
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-95
|
-4,581
|
-17,651
|
-24,685
|
-25,266
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-963
|
-21,442
|
-17,539
|
-26,069
|
-49,818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
272
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39,188
|
-24,992
|
-56,052
|
-37,763
|
-35,145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
346,482
|
934,725
|
-184,182
|
-356,129
|
203,297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,391
|
-41,124
|
154,955
|
14,284
|
-5,510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2
|
-242
|
524
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,179,000
|
-5,250,000
|
-3,579,000
|
-5,250,000
|
-4,779,414
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,200,000
|
2,500,000
|
3,229,000
|
5,250,000
|
4,179,414
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79,761
|
86,971
|
74,081
|
69,742
|
106,758
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-909,630
|
-2,704,151
|
-121,206
|
84,549
|
-498,751
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,825
|
1,624,686
|
2,188,915
|
1,403,110
|
1,744,655
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-502,575
|
-1,348,936
|
-1,725,835
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-782,507
|
36,987
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56,825
|
1,624,686
|
903,834
|
91,162
|
18,820
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-506,322
|
-144,741
|
598,445
|
-180,419
|
-276,635
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,241,561
|
735,239
|
590,498
|
1,188,481
|
1,004,912
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-462
|
-3,184
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
735,239
|
590,498
|
1,188,481
|
1,004,879
|
728,278
|