Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,012,277
|
3,112,439
|
3,166,513
|
4,188,859
|
5,446,884
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64,667
|
35,415
|
2,474
|
68,735
|
145,755
|
Doanh thu thuần
|
3,947,610
|
3,077,024
|
3,164,038
|
4,120,124
|
5,301,129
|
Giá vốn hàng bán
|
3,402,817
|
2,718,348
|
2,771,233
|
3,465,242
|
4,404,238
|
Lợi nhuận gộp
|
544,793
|
358,676
|
392,805
|
654,882
|
896,891
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
52,506
|
158,846
|
129,611
|
32,113
|
98,162
|
Chi phí tài chính
|
6,835
|
25,388
|
30,795
|
26,605
|
40,988
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,581
|
17,651
|
25,512
|
25,266
|
33,004
|
Chi phí bán hàng
|
218,973
|
232,706
|
221,734
|
251,185
|
267,254
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119,594
|
166,062
|
203,375
|
159,061
|
187,453
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
253,004
|
93,366
|
68,054
|
250,145
|
500,487
|
Thu nhập khác
|
2,422
|
2,219
|
6,562
|
3,757
|
2,408
|
Chi phí khác
|
802
|
919
|
4,865
|
1,167
|
1,015
|
Lợi nhuận khác
|
1,620
|
1,300
|
1,697
|
2,590
|
1,393
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,108
|
|
1,542
|
|
1,128
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
254,623
|
94,666
|
69,752
|
252,734
|
501,880
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,222
|
26,179
|
43,981
|
41,801
|
76,754
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,109
|
1,996
|
-14,811
|
|
11,880
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,114
|
28,175
|
29,169
|
41,801
|
88,634
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
235,510
|
66,491
|
40,582
|
210,933
|
413,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,925
|
3,499
|
4,447
|
5,998
|
10,342
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
230,585
|
62,993
|
36,135
|
204,935
|
402,903
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|