Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,867,574
|
12,881,681
|
18,744,714
|
13,719,510
|
13,657,031
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
105,756
|
95,540
|
117,534
|
150,324
|
160,889
|
Doanh thu thuần
|
7,761,819
|
12,786,141
|
18,627,180
|
13,569,186
|
13,496,142
|
Giá vốn hàng bán
|
6,032,015
|
8,000,602
|
10,745,878
|
11,917,439
|
11,598,062
|
Lợi nhuận gộp
|
1,729,804
|
4,785,539
|
7,881,302
|
1,651,747
|
1,898,080
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
179,636
|
175,514
|
365,064
|
457,576
|
369,110
|
Chi phí tài chính
|
92,538
|
74,648
|
85,257
|
71,158
|
65,029
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88,463
|
69,266
|
64,788
|
50,638
|
47,838
|
Chi phí bán hàng
|
654,605
|
817,952
|
977,707
|
848,444
|
872,260
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
409,079
|
425,503
|
558,505
|
502,355
|
594,128
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
755,655
|
3,645,452
|
6,627,557
|
690,031
|
738,423
|
Thu nhập khác
|
539,082
|
155,255
|
21,119
|
11,026
|
12,792
|
Chi phí khác
|
444,532
|
1,955
|
2,239
|
10,091
|
8,336
|
Lợi nhuận khác
|
94,550
|
153,300
|
18,880
|
935
|
4,456
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,437
|
2,503
|
2,662
|
2,665
|
2,650
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
850,205
|
3,798,752
|
6,646,437
|
690,967
|
742,878
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
167,082
|
605,268
|
1,148,970
|
13,373
|
144,390
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
388
|
22,543
|
-108,710
|
134,569
|
-11,928
|
Chi phí thuế TNDN
|
167,470
|
627,811
|
1,040,261
|
147,942
|
132,462
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
682,735
|
3,170,941
|
5,606,177
|
543,024
|
610,416
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,313
|
54,239
|
20,014
|
10,350
|
16,523
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
672,422
|
3,116,702
|
5,586,163
|
532,674
|
593,893
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|