DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.61 | 1.58 | -3.39 | -12.91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.37 | 1.50 | -3.56 | -12.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.52 | 0.67 | 0.60 | 0.68 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.49 | 1.58 | 1.59 | 1.54 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 733.84 | 989.58 | 865.37 | 818.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.15 | 34.85 | -12.55 | -5.40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.32 | 32.45 | 31.31 | 22.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.20 | 2.57 | -1.03 | -11.56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.74 | 61.77 | 315.39 | 106.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.38 | 94.33 | 109.41 | 101.11 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 189.05 | 163.72 | 225.20 | 151.24 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 289.30 | 267.29 | 213.28 | 182.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 64.27 | 76.25 | 50.35 | 60.78 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 455.05 | 373.28 | 421.09 | 340.22 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 501.00 | 493.01 | 464.56 | 337.71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.21 | 1.95 | 1.87 | 1.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.18 | 0.97 | 1.15 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.35 | 0.32 | 0.31 | 0.37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.49 | 0.59 | 0.60 | 0.55 |