TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
930,825
|
914,891
|
1,012,023
|
998,364
|
763,106
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112,888
|
56,508
|
20,363
|
22,587
|
35,572
|
1. Tiền
|
30,901
|
24,908
|
19,883
|
22,587
|
35,572
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
81,988
|
31,600
|
480
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,103
|
52,752
|
37,419
|
56,625
|
57,426
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,057
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
440,829
|
380,087
|
443,873
|
533,916
|
339,216
|
1. Phải thu khách hàng
|
356,078
|
292,488
|
324,856
|
417,580
|
333,605
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,954
|
75,494
|
105,077
|
111,237
|
104,528
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,346
|
13,654
|
15,823
|
15,944
|
17,312
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,549
|
-1,549
|
-1,883
|
-10,844
|
-116,229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
305,740
|
372,402
|
462,429
|
340,109
|
289,144
|
1. Hàng tồn kho
|
346,771
|
405,283
|
489,504
|
347,331
|
301,968
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-41,031
|
-32,881
|
-27,075
|
-7,222
|
-12,824
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48,264
|
53,142
|
47,940
|
45,127
|
41,748
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,225
|
6,574
|
8,337
|
13,211
|
9,295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,699
|
31,108
|
23,761
|
16,047
|
16,741
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,340
|
15,459
|
15,841
|
15,868
|
15,712
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
478,823
|
495,262
|
473,065
|
445,696
|
446,812
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,377
|
7,532
|
1,144
|
2,593
|
1,351
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,377
|
7,532
|
1,144
|
2,593
|
1,351
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
380,722
|
358,366
|
337,431
|
331,756
|
306,891
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
290,303
|
268,555
|
244,282
|
239,831
|
216,166
|
- Nguyên giá
|
458,517
|
462,648
|
456,068
|
464,674
|
458,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168,214
|
-194,093
|
-211,786
|
-224,843
|
-241,910
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90,418
|
89,811
|
93,150
|
91,925
|
90,724
|
- Nguyên giá
|
102,745
|
102,745
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,326
|
-12,934
|
-13,699
|
-14,924
|
-16,125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
77,821
|
90,794
|
99,811
|
102,485
|
131,074
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,528
|
39,261
|
31,309
|
30,559
|
30,574
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
55,320
|
50,007
|
71,257
|
71,257
|
117,567
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,444
|
0
|
-4,881
|
0
|
-17,092
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,970
|
4,203
|
3,519
|
4,624
|
4,303
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,970
|
4,203
|
3,519
|
4,624
|
4,303
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,409,649
|
1,410,153
|
1,485,088
|
1,444,059
|
1,209,917
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
486,461
|
465,720
|
551,130
|
543,516
|
431,280
|
I. Nợ ngắn hạn
|
432,761
|
413,887
|
519,018
|
533,808
|
425,395
|
1. Vay và nợ ngắn
|
61,145
|
90,106
|
184,709
|
242,831
|
158,427
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
131,628
|
90,039
|
139,632
|
82,000
|
100,379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,342
|
25,760
|
11,247
|
24,690
|
6,424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
774
|
2,561
|
4,884
|
2,634
|
2,021
|
6. Phải trả người lao động
|
28,458
|
19,305
|
14,929
|
9,344
|
8,935
|
7. Chi phí phải trả
|
43,536
|
43,596
|
38,935
|
48,704
|
40,927
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,149
|
37,641
|
31,102
|
28,447
|
22,009
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,840
|
15,819
|
2,971
|
2,866
|
2,863
|
II. Nợ dài hạn
|
53,700
|
51,833
|
32,112
|
9,708
|
5,885
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,244
|
2,244
|
2,274
|
239
|
239
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
49,734
|
47,867
|
28,116
|
7,692
|
3,846
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1,777
|
1,800
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
923,188
|
944,433
|
933,958
|
900,544
|
778,637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
918,099
|
939,344
|
928,870
|
895,455
|
773,549
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
324,683
|
324,794
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64,178
|
85,354
|
71,142
|
36,744
|
-85,820
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
89,957
|
89,060
|
86,264
|
83,694
|
79,409
|
2. Nguồn kinh phí
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,260
|
8,219
|
11,851
|
12,836
|
13,493
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,409,649
|
1,410,153
|
1,485,088
|
1,444,059
|
1,209,917
|