I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,159
|
26,742
|
15,734
|
-28,155
|
-100,526
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13,738
|
13,120
|
41,258
|
28,445
|
142,715
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,107
|
29,745
|
30,790
|
30,923
|
28,585
|
- Các khoản dự phòng
|
-10,549
|
-12,615
|
-13,700
|
-15,826
|
111,225
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
45
|
-2
|
17
|
70
|
63
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25,028
|
-11,632
|
14,411
|
-5,951
|
-3,020
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,687
|
7,624
|
9,739
|
19,228
|
5,861
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,421
|
39,862
|
56,991
|
290
|
42,189
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,729
|
-14,570
|
-80,870
|
-2,610
|
49,258
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
126,305
|
-58,512
|
-82,208
|
142,233
|
41,787
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-53,287
|
23,042
|
45,311
|
-141,434
|
20,063
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,428
|
-1,582
|
-1,097
|
-7,140
|
4,237
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1,623
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,637
|
-7,041
|
-9,684
|
-19,039
|
-5,983
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,994
|
-1,544
|
-1,733
|
-917
|
-1,017
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,723
|
-18,299
|
-3,409
|
-2,569
|
-4,285
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,928
|
-37,021
|
-76,700
|
-31,186
|
146,247
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-124,086
|
-31,126
|
-5,757
|
-4,841
|
-2,676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,132
|
182
|
1,658
|
7,138
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,674
|
-43,478
|
-30,112
|
-46,160
|
-91,334
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,383
|
12,097
|
44,845
|
28,411
|
46,892
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-21,250
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10,692
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,690
|
5,660
|
13,684
|
24,522
|
31,683
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58,555
|
-45,973
|
3,069
|
9,071
|
-15,435
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,470
|
0
|
4,981
|
2,800
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132,642
|
152,173
|
237,142
|
430,636
|
375,665
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134,445
|
-125,079
|
-162,289
|
-392,938
|
-463,915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,588
|
-480
|
-42,365
|
-16,158
|
-25,524
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,920
|
26,613
|
37,468
|
24,340
|
-113,774
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,548
|
-56,381
|
-36,163
|
2,224
|
17,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
150,436
|
112,888
|
56,508
|
20,363
|
22,587
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
112,888
|
56,508
|
20,345
|
22,587
|
39,625
|