単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,516 -4,720 -95,792 3,398 4,912
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,137 10,744 114,184 7,391 954
- Khấu hao TSCĐ 7,748 7,428 7,664 5,968 6,121
- Các khoản dự phòng -12 121 109,904 151 -5,278
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 63 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,709 366 1,259 -879 -2,134
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,111 2,829 -4,705 2,150 2,245
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,653 6,024 18,392 10,789 5,866
- Tăng, giảm các khoản phải thu 44,189 20,564 -57,318 84,715 93,075
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,471 46,034 -16,544 -7,972 -36,260
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -41,340 -49,434 97,614 -81,392 -27,300
- Tăng giảm chi phí trả trước 254 85 3,324 -3,482 3,322
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,544 -2,795 4,672 -2,164 -2,275
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -142 -328 -163 -199 -1,206
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -427 -243 -428 -3,039 -258
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,115 19,907 49,550 -2,745 34,964
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,642 -1,642 1,146 -4,958
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,091 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 3,605 -45,347 -13,016 -65,872 4,146
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -25 5,415 0 45,693 300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,966 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,481 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,366 4,480 239 446 1,897
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16,305 6,300 -11,631 -19,732 1,385
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 120,909 78,490 82,194 102,067 47,127
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -157,487 -92,094 -115,569 -77,113 -93,796
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,000 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37,578 -13,604 -33,375 24,954 -46,669
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -158 12,604 4,545 2,478 -10,320
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,635 22,476 35,080 37,574 40,051
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,476 35,080 39,625 40,051 29,730