I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,516
|
-4,720
|
-95,792
|
3,398
|
4,912
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,137
|
10,744
|
114,184
|
7,391
|
954
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,748
|
7,428
|
7,664
|
5,968
|
6,121
|
- Các khoản dự phòng
|
-12
|
121
|
109,904
|
151
|
-5,278
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
63
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,709
|
366
|
1,259
|
-879
|
-2,134
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,111
|
2,829
|
-4,705
|
2,150
|
2,245
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,653
|
6,024
|
18,392
|
10,789
|
5,866
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
44,189
|
20,564
|
-57,318
|
84,715
|
93,075
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,471
|
46,034
|
-16,544
|
-7,972
|
-36,260
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,340
|
-49,434
|
97,614
|
-81,392
|
-27,300
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
254
|
85
|
3,324
|
-3,482
|
3,322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,544
|
-2,795
|
4,672
|
-2,164
|
-2,275
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-142
|
-328
|
-163
|
-199
|
-1,206
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-427
|
-243
|
-428
|
-3,039
|
-258
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,115
|
19,907
|
49,550
|
-2,745
|
34,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,642
|
-1,642
|
1,146
|
|
-4,958
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,091
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,605
|
-45,347
|
-13,016
|
-65,872
|
4,146
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-25
|
5,415
|
0
|
45,693
|
300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
49,966
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-5,481
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,366
|
4,480
|
239
|
446
|
1,897
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,305
|
6,300
|
-11,631
|
-19,732
|
1,385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
120,909
|
78,490
|
82,194
|
102,067
|
47,127
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-157,487
|
-92,094
|
-115,569
|
-77,113
|
-93,796
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,000
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,578
|
-13,604
|
-33,375
|
24,954
|
-46,669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-158
|
12,604
|
4,545
|
2,478
|
-10,320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,635
|
22,476
|
35,080
|
37,574
|
40,051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,476
|
35,080
|
39,625
|
40,051
|
29,730
|