単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,060 216,210 231,623 171,407 187,614
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,504 1,570 2,927 707 2,492
Doanh thu thuần 176,556 214,640 228,696 170,700 185,122
Giá vốn hàng bán 133,127 165,669 173,371 128,509 137,834
Lợi nhuận gộp 43,429 48,971 55,324 42,191 47,288
Doanh thu hoạt động tài chính 2,325 644 4,061 887 2,587
Chi phí tài chính 3,559 2,975 -3,784 2,163 2,572
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,111 2,829 -4,705 2,130 2,245
Chi phí bán hàng 20,955 34,117 33,494 22,507 30,601
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,757 17,551 125,682 15,631 12,675
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,517 -4,663 -97,505 3,391 4,479
Thu nhập khác 10 134 1,808 11 518
Chi phí khác 11 191 95 4 84
Lợi nhuận khác -1 -57 1,713 7 434
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 34 365 -1,498 614 452
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,516 -4,720 -95,792 3,398 4,912
Chi phí thuế TNDN hiện hành 252 160 398 404 978
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23 0 0
Chi phí thuế TNDN 275 160 398 404 978
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,241 -4,880 -96,190 2,994 3,935
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 375 247 276 86 255
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 866 -5,127 -96,466 2,908 3,679
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)