Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171,544
|
180,060
|
216,210
|
231,623
|
171,407
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,412
|
3,504
|
1,570
|
2,927
|
707
|
Doanh thu thuần
|
169,133
|
176,556
|
214,640
|
228,696
|
170,700
|
Giá vốn hàng bán
|
125,900
|
133,127
|
165,669
|
173,371
|
128,509
|
Lợi nhuận gộp
|
43,232
|
43,429
|
48,971
|
55,324
|
42,191
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,084
|
2,325
|
644
|
4,061
|
887
|
Chi phí tài chính
|
5,047
|
3,559
|
2,975
|
-3,784
|
2,163
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,627
|
3,111
|
2,829
|
-4,705
|
2,130
|
Chi phí bán hàng
|
17,737
|
20,955
|
34,117
|
33,494
|
22,507
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,702
|
19,757
|
17,551
|
125,682
|
15,631
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
512
|
1,517
|
-4,663
|
-97,505
|
3,391
|
Thu nhập khác
|
2
|
10
|
134
|
1,808
|
11
|
Chi phí khác
|
0
|
11
|
191
|
95
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
-1
|
-57
|
1,713
|
7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-319
|
34
|
365
|
-1,498
|
614
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
514
|
1,516
|
-4,720
|
-95,792
|
3,398
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
288
|
252
|
160
|
398
|
404
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
23
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
288
|
275
|
160
|
398
|
404
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
226
|
1,241
|
-4,880
|
-96,190
|
2,994
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
215
|
375
|
247
|
276
|
86
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11
|
866
|
-5,127
|
-96,466
|
2,908
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|