TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
957,543
|
894,153
|
897,512
|
873,644
|
864,378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,635
|
22,476
|
35,080
|
39,625
|
40,051
|
1. Tiền
|
22,635
|
22,476
|
35,080
|
39,625
|
40,051
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
48,043
|
48,763
|
41,741
|
54,758
|
75,605
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
501,498
|
450,673
|
494,373
|
447,896
|
404,200
|
1. Phải thu khách hàng
|
362,050
|
328,873
|
368,069
|
407,344
|
349,311
|
2. Trả trước cho người bán
|
125,922
|
112,418
|
110,183
|
129,254
|
138,668
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,309
|
20,227
|
26,907
|
26,386
|
31,309
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,783
|
-10,844
|
-10,786
|
-115,089
|
-115,089
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
340,684
|
327,812
|
281,899
|
289,077
|
297,241
|
1. Hàng tồn kho
|
347,906
|
335,034
|
289,121
|
301,901
|
310,065
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,222
|
-7,222
|
-7,222
|
-12,824
|
-12,824
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44,683
|
44,428
|
44,420
|
42,288
|
47,281
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,564
|
13,372
|
14,236
|
9,295
|
12,997
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,514
|
14,886
|
13,571
|
16,628
|
17,646
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,604
|
16,171
|
16,613
|
16,364
|
16,638
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
500,201
|
476,241
|
470,352
|
460,555
|
441,179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,585
|
2,585
|
2,398
|
1,292
|
1,292
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,643
|
2,585
|
2,457
|
1,351
|
1,351
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-59
|
0
|
-59
|
-59
|
-59
|
II. Tài sản cố định
|
324,378
|
320,131
|
314,335
|
306,891
|
300,922
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
232,754
|
228,807
|
223,311
|
216,166
|
210,498
|
- Nguyên giá
|
462,117
|
457,857
|
457,857
|
458,076
|
458,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229,364
|
-229,050
|
-234,546
|
-241,910
|
-247,578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
91,625
|
91,324
|
91,024
|
90,724
|
90,424
|
- Nguyên giá
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,224
|
-15,524
|
-15,824
|
-16,125
|
-16,425
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
152,132
|
145,340
|
146,374
|
144,876
|
131,688
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,240
|
28,948
|
29,313
|
27,815
|
31,188
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
99,973
|
117,567
|
95,117
|
95,117
|
116,367
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,200
|
0
|
0
|
-15,892
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,697
|
3,636
|
2,686
|
4,303
|
4,084
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,697
|
3,636
|
2,686
|
4,303
|
4,084
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,457,743
|
1,370,394
|
1,367,864
|
1,334,199
|
1,305,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
556,973
|
470,426
|
472,777
|
539,064
|
522,766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
505,381
|
460,695
|
434,162
|
504,295
|
516,881
|
1. Vay và nợ ngắn
|
238,137
|
201,560
|
187,956
|
158,427
|
183,381
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
42,301
|
70,664
|
37,355
|
101,581
|
107,610
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,084
|
27,985
|
26,303
|
70,996
|
68,913
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
250
|
808
|
4,710
|
2,573
|
924
|
6. Phải trả người lao động
|
6,541
|
6,386
|
5,698
|
7,878
|
6,316
|
7. Chi phí phải trả
|
41,762
|
32,892
|
42,803
|
43,278
|
35,335
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
45,685
|
29,827
|
37,703
|
33,286
|
31,151
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,866
|
2,866
|
2,866
|
2,866
|
2,863
|
II. Nợ dài hạn
|
51,592
|
9,731
|
38,615
|
34,769
|
5,885
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
28,884
|
0
|
28,884
|
28,884
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
239
|
239
|
239
|
239
|
239
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,692
|
7,692
|
7,692
|
3,846
|
3,846
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,777
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
900,770
|
899,967
|
895,087
|
795,134
|
782,791
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
895,681
|
894,879
|
889,999
|
790,046
|
777,703
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,755
|
35,486
|
30,360
|
-69,869
|
-82,263
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
80,507
|
80,079
|
79,837
|
79,409
|
76,371
|
2. Nguồn kinh phí
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,051
|
13,517
|
13,763
|
14,039
|
14,090
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,457,743
|
1,370,394
|
1,367,864
|
1,334,199
|
1,305,558
|