単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 957,543 894,153 897,512 873,644 864,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,635 22,476 35,080 39,625 40,051
1. Tiền 22,635 22,476 35,080 39,625 40,051
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,043 48,763 41,741 54,758 75,605
1. Đầu tư ngắn hạn 9,433 9,433 9,433 9,433 9,433
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 501,498 450,673 494,373 447,896 404,200
1. Phải thu khách hàng 362,050 328,873 368,069 407,344 349,311
2. Trả trước cho người bán 125,922 112,418 110,183 129,254 138,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,309 20,227 26,907 26,386 31,309
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,783 -10,844 -10,786 -115,089 -115,089
IV. Tổng hàng tồn kho 340,684 327,812 281,899 289,077 297,241
1. Hàng tồn kho 347,906 335,034 289,121 301,901 310,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,222 -7,222 -7,222 -12,824 -12,824
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,683 44,428 44,420 42,288 47,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,564 13,372 14,236 9,295 12,997
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,514 14,886 13,571 16,628 17,646
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,604 16,171 16,613 16,364 16,638
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 500,201 476,241 470,352 460,555 441,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,585 2,585 2,398 1,292 1,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,643 2,585 2,457 1,351 1,351
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -59 0 -59 -59 -59
II. Tài sản cố định 324,378 320,131 314,335 306,891 300,922
1. Tài sản cố định hữu hình 232,754 228,807 223,311 216,166 210,498
- Nguyên giá 462,117 457,857 457,857 458,076 458,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,364 -229,050 -234,546 -241,910 -247,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 91,625 91,324 91,024 90,724 90,424
- Nguyên giá 106,849 106,849 106,849 106,849 106,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,224 -15,524 -15,824 -16,125 -16,425
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 152,132 145,340 146,374 144,876 131,688
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,240 28,948 29,313 27,815 31,188
3. Đầu tư dài hạn khác 99,973 117,567 95,117 95,117 116,367
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1,200 0 0 -15,892
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,697 3,636 2,686 4,303 4,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,697 3,636 2,686 4,303 4,084
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,457,743 1,370,394 1,367,864 1,334,199 1,305,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 556,973 470,426 472,777 539,064 522,766
I. Nợ ngắn hạn 505,381 460,695 434,162 504,295 516,881
1. Vay và nợ ngắn 238,137 201,560 187,956 158,427 183,381
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,301 70,664 37,355 101,581 107,610
4. Người mua trả tiền trước 45,084 27,985 26,303 70,996 68,913
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 250 808 4,710 2,573 924
6. Phải trả người lao động 6,541 6,386 5,698 7,878 6,316
7. Chi phí phải trả 41,762 32,892 42,803 43,278 35,335
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 45,685 29,827 37,703 33,286 31,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,866 2,866 2,866 2,866 2,863
II. Nợ dài hạn 51,592 9,731 38,615 34,769 5,885
1. Phải trả dài hạn người bán 28,884 0 28,884 28,884 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 13,000 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 239 239 239 239 239
4. Vay và nợ dài hạn 7,692 7,692 7,692 3,846 3,846
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,777 1,800 1,800 1,800 1,800
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 900,770 899,967 895,087 795,134 782,791
I. Vốn chủ sở hữu 895,681 894,879 889,999 790,046 777,703
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343,594 343,594 343,594 343,594 343,594
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,395 344,395 344,395 344,395 344,395
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -167,012 -167,012 -167,012 -167,012 -167,012
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 324,899 324,899 324,899 324,899 324,899
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,755 35,486 30,360 -69,869 -82,263
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,089 5,089 5,089 5,089 5,089
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80,507 80,079 79,837 79,409 76,371
2. Nguồn kinh phí 5,089 5,089 5,089 5,089 5,089
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 13,051 13,517 13,763 14,039 14,090
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,457,743 1,370,394 1,367,864 1,334,199 1,305,558