DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,67 | 1,34 | 5,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,62 | 15,57 | 69,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,32 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 423,69 | 153,05 | 145,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,10 | -63,88 | -4,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,58 | 8,08 | 14,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,13 | 21,71 | 76,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,08 | 81,73 | 98,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,99 | 87,75 | 91,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,23 | 16,10 | 24,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,58 | 64,40 | 90,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,37 | 5,10 | 31,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,40 | 196,85 | 190,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -107,53 | 103,50 | 65,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 1,46 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 1,06 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,86 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,37 |