DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,38 | 8,20 | 3,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,90 | 27,23 | 18,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,28 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,06 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 147,07 | 205,09 | 113,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,71 | 39,45 | -44,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,70 | 39,50 | 34,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,13 | 32,78 | 23,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,94 | 99,55 | 98,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,21 | 83,45 | 80,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,66 | 6,35 | 10,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 196,23 | 66,60 | 176,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,50 | 1,13 | 33,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,46 | 91,45 | 236,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 84,69 | 157,84 | 124,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 4,31 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 2,68 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,72 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,07 | 0,26 |