DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,22 | 6,38 | 8,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,14 | 25,90 | 27,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,20 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,22 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,19 | 147,07 | 205,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 129,21 | 2,71 | 39,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,63 | 53,70 | 39,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,30 | 37,13 | 32,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,10 | 97,94 | 99,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,60 | 71,21 | 83,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,65 | 4,66 | 6,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,31 | 196,23 | 66,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,59 | 7,50 | 1,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,80 | 138,46 | 91,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,85 | 84,69 | 157,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 1,61 | 4,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 0,71 | 2,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,23 | 0,07 |