TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
149,399
|
194,451
|
165,146
|
180,145
|
222,808
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,172
|
81,095
|
66,551
|
60,335
|
81,130
|
1. Tiền
|
20,172
|
76,095
|
66,551
|
60,335
|
81,130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,792
|
25,142
|
18,483
|
38,308
|
6,477
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,909
|
22,103
|
14,190
|
3,798
|
4,384
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,104
|
1,196
|
2,572
|
1,944
|
246
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
779
|
1,844
|
1,722
|
2,565
|
1,847
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66,294
|
82,728
|
72,346
|
65,399
|
115,992
|
1. Hàng tồn kho
|
66,294
|
82,728
|
72,346
|
65,399
|
115,992
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,142
|
5,485
|
2,766
|
6,103
|
9,209
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
930
|
1,644
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,142
|
5,415
|
2,295
|
4,989
|
7,380
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
71
|
471
|
184
|
184
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,057,625
|
832,462
|
600,715
|
462,345
|
506,262
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
30,000
|
60,000
|
43,000
|
80,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
970,143
|
758,081
|
489,516
|
358,532
|
375,452
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
964,611
|
752,617
|
484,104
|
353,136
|
370,056
|
- Nguyên giá
|
1,408,783
|
1,183,572
|
834,884
|
671,661
|
752,261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-444,172
|
-430,955
|
-350,779
|
-318,525
|
-382,205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,531
|
5,463
|
5,412
|
5,396
|
5,396
|
- Nguyên giá
|
6,189
|
6,096
|
5,958
|
5,892
|
5,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-658
|
-633
|
-546
|
-496
|
-513
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,708
|
16,420
|
13,522
|
11,236
|
11,044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,708
|
16,420
|
13,522
|
11,236
|
11,044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,207,024
|
1,026,914
|
765,861
|
642,491
|
729,070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
436,252
|
315,611
|
194,690
|
105,239
|
138,475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
231,823
|
173,477
|
109,203
|
105,239
|
138,475
|
1. Vay và nợ ngắn
|
178,655
|
114,493
|
56,217
|
45,322
|
30,542
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,508
|
3,029
|
1,023
|
1,720
|
4,099
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,388
|
5,056
|
0
|
3,601
|
19,772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,656
|
15,538
|
9,674
|
13,636
|
31,607
|
6. Phải trả người lao động
|
29,397
|
27,938
|
34,114
|
32,746
|
42,283
|
7. Chi phí phải trả
|
2,245
|
1,338
|
355
|
2,134
|
369
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
886
|
1,059
|
1,080
|
1,016
|
1,954
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
204,430
|
142,133
|
85,487
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
204,430
|
142,133
|
85,487
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
770,772
|
711,303
|
571,170
|
537,252
|
590,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
770,772
|
711,303
|
571,170
|
537,252
|
590,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
732,000
|
732,000
|
732,000
|
732,000
|
732,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-15,363
|
-114,694
|
-297,193
|
-376,878
|
-350,539
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,703
|
26,038
|
38,731
|
43,187
|
50,211
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,343
|
62,837
|
92,950
|
134,256
|
152,882
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,087
|
5,026
|
6,739
|
5,064
|
7,849
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,088
|
5,121
|
4,682
|
4,687
|
6,041
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,207,024
|
1,026,914
|
765,861
|
642,491
|
729,070
|