Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
427,483
|
599,914
|
507,495
|
443,718
|
470,491
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
97
|
58
|
209
|
0
|
Doanh thu thuần
|
427,483
|
599,817
|
507,436
|
443,509
|
470,491
|
Giá vốn hàng bán
|
297,950
|
346,012
|
305,651
|
284,219
|
280,864
|
Lợi nhuận gộp
|
129,533
|
253,806
|
201,785
|
159,290
|
189,627
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,369
|
16,393
|
35,062
|
17,117
|
23,205
|
Chi phí tài chính
|
45,713
|
93,627
|
93,924
|
18,239
|
6,929
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,984
|
22,209
|
10,041
|
5,868
|
3,508
|
Chi phí bán hàng
|
30,977
|
35,397
|
34,904
|
34,422
|
30,531
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,170
|
20,325
|
22,717
|
22,964
|
34,232
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,042
|
120,850
|
85,302
|
100,782
|
141,139
|
Thu nhập khác
|
784
|
2,897
|
52
|
804
|
352
|
Chi phí khác
|
1,330
|
12,105
|
3,359
|
7,509
|
1,815
|
Lợi nhuận khác
|
-546
|
-9,208
|
-3,307
|
-6,704
|
-1,463
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,496
|
111,642
|
81,994
|
94,078
|
139,677
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,115
|
34,486
|
22,752
|
19,967
|
29,530
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,115
|
34,486
|
22,752
|
19,967
|
29,530
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,381
|
77,156
|
59,242
|
74,111
|
110,147
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
78
|
360
|
-683
|
5
|
1,386
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,303
|
76,796
|
59,925
|
74,106
|
108,761
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|