単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117,759 62,470 143,187 147,074 205,091
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 117,759 62,470 143,187 147,074 205,091
Giá vốn hàng bán 85,255 42,516 85,003 68,089 124,087
Lợi nhuận gộp 32,504 19,954 58,184 78,985 81,004
Doanh thu hoạt động tài chính 5,357 5,044 7,181 5,624 4,096
Chi phí tài chính 924 1,192 1,827 2,986 1,217
Trong đó: Chi phí lãi vay 842 611 931 1,123 303
Chi phí bán hàng 7,653 4,739 8,315 9,824 7,457
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,800 5,552 6,781 17,100 7,786
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,483 13,515 48,442 54,699 68,639
Thu nhập khác 3 349
Chi phí khác 257 1,558 1,712
Lợi nhuận khác -254 -1,209 -1,712
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,483 13,515 48,188 53,490 66,928
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,576 3,838 6,458 15,402 11,073
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,576 3,838 6,458 15,402 11,073
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,906 9,678 41,730 38,089 55,854
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -35 -44 1,809 -344 -94
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,942 9,722 39,921 38,432 55,949
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)