I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,316
|
24,483
|
13,515
|
48,188
|
53,490
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,316
|
6,308
|
-12,646
|
3,010
|
15,163
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,528
|
10,247
|
9,722
|
12,997
|
14,150
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,528
|
-58
|
654
|
-8,743
|
818
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,581
|
-4,722
|
77
|
-2,175
|
-1,387
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,383
|
842
|
950
|
931
|
1,582
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
6,513
|
|
-24,049
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,632
|
30,791
|
869
|
51,198
|
68,654
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,155
|
-7,079
|
3,626
|
2,801
|
-1,699
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,083
|
23,073
|
-37,975
|
3,511
|
-39,201
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,106
|
-20,015
|
44,249
|
-3,105
|
45,959
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-619
|
-911
|
1,120
|
481
|
-540
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,018
|
-948
|
-999
|
-1,368
|
-1,461
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,738
|
-7,338
|
-5,164
|
-1,714
|
-972
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,165
|
-296
|
-2,137
|
-3,728
|
-846
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,271
|
17,277
|
3,589
|
48,076
|
69,895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,612
|
-9,425
|
-9,206
|
-9,829
|
-353
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
|
|
|
349
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,000
|
-7,000
|
|
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-5,000
|
|
|
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,000
|
|
-10,000
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
|
10,000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
645
|
3,625
|
257
|
3,900
|
1,436
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,962
|
-12,800
|
-8,949
|
-5,929
|
1,432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,096
|
17,939
|
18,066
|
44,887
|
36,877
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71,730
|
-32,159
|
-9,347
|
-45,331
|
-48,497
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21,527
|
-405
|
-21,895
|
-29,164
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,634
|
-35,747
|
8,314
|
-22,339
|
-40,784
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32,675
|
-31,270
|
2,954
|
19,808
|
30,543
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,400
|
60,335
|
28,443
|
31,001
|
50,436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,741
|
-621
|
-397
|
-372
|
150
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,335
|
28,443
|
31,001
|
50,436
|
81,130
|