単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,483 13,515 48,188 53,490 66,928
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,308 -12,646 3,010 15,163 26,457
- Khấu hao TSCĐ 10,247 9,722 12,997 14,150 26,505
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -58 654 -8,743 818
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,722 77 -2,175 -1,387 -853
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 842 950 931 1,582 805
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -24,049 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,791 869 51,198 68,654 93,384
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,079 3,626 2,801 -1,699 -5,633
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,073 -37,975 3,511 -39,201 44,772
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,015 44,249 -3,105 45,959 -58,806
- Tăng giảm chi phí trả trước -911 1,120 481 -540 -1,287
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -948 -999 -1,368 -1,461 -970
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,338 -5,164 -1,714 -972 -18,702
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -296 -2,137 -3,728 -846 -705
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,277 3,589 48,076 69,895 52,054
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,425 -9,206 -9,829 -353 -9,543
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 349 1,838
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,000 -40,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,625 257 3,900 1,436 5,188
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,800 -8,949 -5,929 1,432 -2,517
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17,939 18,066 44,887 36,877 21,399
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,159 -9,347 -45,331 -48,497 -47,995
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,527 -405 -21,895 -29,164 -556
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,747 8,314 -22,339 -40,784 -27,151
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31,270 2,954 19,808 30,543 22,386
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60,335 28,443 31,001 50,436 81,130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -621 -397 -372 150
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,443 31,001 50,436 81,130 103,515