単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142,260 179,839 191,121 223,161 205,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,443 31,001 50,436 81,130 103,515
1. Tiền 28,443 31,001 50,436 81,130 103,515
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,453 53,978 46,524 7,504 14,274
1. Phải thu khách hàng 12,208 6,730 3,541 4,384 7,473
2. Trả trước cho người bán 3,097 3,746 1,314 600 3,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,149 3,502 1,669 2,521 3,766
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 42,326 80,302 76,791 115,992 71,220
1. Hàng tồn kho 42,326 80,302 76,791 115,992 71,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,037 4,559 7,370 8,535 6,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 451 1,602 524 971 1,122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,402 2,772 6,662 7,380 5,216
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 184 184 184 184 184
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 446,218 427,958 461,796 506,283 517,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000 40,000 40,000 80,000 80,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 340,690 346,721 375,183 375,452 381,473
1. Tài sản cố định hữu hình 335,293 341,325 369,786 370,056 376,077
- Nguyên giá 654,223 659,087 733,037 752,261 784,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,930 -317,762 -363,251 -382,205 -408,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,396 5,396 5,396 5,396 5,396
- Nguyên giá 5,884 5,876 5,902 5,909 5,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -488 -480 -505 -513 -526
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,147 10,354 10,952 11,044 12,853
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,147 10,354 10,952 11,044 12,853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,478 607,796 652,917 729,444 723,144
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62,112 115,707 81,273 138,475 47,693
I. Nợ ngắn hạn 62,112 115,707 81,273 138,475 47,693
1. Vay và nợ ngắn 26,340 37,162 36,886 30,542 5,414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,072 20,836 3,622 4,432 1,207
4. Người mua trả tiền trước 50 0 1,500 19,772 254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,011 11,814 17,774 31,607 23,408
6. Phải trả người lao động 9,380 10,717 11,312 41,950 8,688
7. Chi phí phải trả 1,818 1,747 482 369 280
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,778 23,184 1,590 1,954 1,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 526,366 492,089 571,643 590,969 675,450
I. Vốn chủ sở hữu 526,366 492,089 571,643 590,969 675,450
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 732,000 732,000 732,000 732,000 732,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -386,710 -397,527 -360,665 -350,133 -319,001
7. Quỹ đầu tư phát triển 43,187 48,728 49,864 50,211 50,774
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,237 104,280 144,029 152,850 206,231
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,664 10,247 8,108 7,849 7,327
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,652 4,608 6,417 6,041 5,446
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,478 607,796 652,917 729,444 723,144