DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,19 | 42,84 | 35,44 | 29,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 96,04 | 46,40 | 45,20 | 42,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,82 | 0,72 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,13 | 1,09 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,24 | 232,18 | 248,91 | 217,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -70,04 | 819,81 | 7,21 | -12,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,27 | 65,37 | 62,53 | 60,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 114,76 | 58,47 | 53,47 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,89 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,63 | 79,37 | 79,35 | 79,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,45 | 10,85 | 18,67 | 12,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,86 | 4,62 | 4,77 | 5,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,34 | 13,34 | 2,81 | 3,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.672,88 | 413,53 | 480,09 | 585,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,61 | 231,22 | 298,67 | 292,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,72 | 8,26 | 11,40 | 6,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,59 | 8,18 | 11,30 | 6,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,13 | 0,09 | 0,18 |