DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,38 | 4,28 | 0,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,42 | 40,82 | 20,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,48 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,49 | 162,36 | 64,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -67,03 | 144,18 | -60,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,03 | 51,02 | 29,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,51 | 52,03 | 28,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,83 | 98,36 | 90,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,18 | 79,77 | 78,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 204,26 | 107,48 | 195,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 257,75 | 196,78 | 261,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,94 | 49,69 | 25,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.260,77 | 563,05 | 1.251,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 594,94 | 666,44 | 626,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,84 | 2,99 | 3,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,50 | 2,68 | 2,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,57 |