DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 5,93 | 8,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,09 | 45,97 | 53,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,09 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,36 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 64,07 | 219,02 | 287,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,54 | 241,82 | 31,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,80 | 57,87 | 67,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,23 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,38 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,76 | 79,91 | 79,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 195,53 | 64,15 | 26,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 261,25 | 203,01 | 175,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,53 | 28,49 | 40,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.251,32 | 401,20 | 294,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 626,82 | 717,39 | 420,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,49 | 3,92 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 3,33 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,58 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,52 | 0,49 |