TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
558,555
|
519,472
|
624,623
|
857,559
|
876,169
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,271
|
50,582
|
178,367
|
62,320
|
242,508
|
1. Tiền
|
44,271
|
30,406
|
93,367
|
57,320
|
222,103
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,176
|
85,000
|
5,000
|
20,405
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
197,128
|
176,805
|
205,407
|
569,038
|
365,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
213,274
|
151,451
|
100,612
|
113,851
|
135,207
|
1. Phải thu khách hàng
|
201,611
|
146,383
|
131,911
|
155,390
|
118,996
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,674
|
16,892
|
7,572
|
11,377
|
82,382
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
152
|
652
|
183
|
238
|
151
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,162
|
-12,475
|
-39,054
|
-53,153
|
-66,322
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,874
|
111,666
|
115,984
|
94,043
|
110,309
|
1. Hàng tồn kho
|
78,874
|
111,666
|
115,984
|
94,043
|
110,309
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,007
|
28,968
|
24,253
|
18,308
|
23,045
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
587
|
674
|
387
|
1,050
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,727
|
28,376
|
22,646
|
17,327
|
21,065
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
281
|
5
|
934
|
594
|
931
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,589,904
|
1,424,400
|
1,411,122
|
1,327,528
|
1,337,624
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
470,548
|
521,274
|
556,622
|
585,538
|
586,017
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
470,548
|
521,274
|
556,622
|
585,538
|
586,017
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
256,765
|
235,812
|
227,259
|
208,619
|
353,472
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
256,765
|
235,812
|
227,259
|
208,619
|
353,472
|
- Nguyên giá
|
341,346
|
332,088
|
341,506
|
331,299
|
497,272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,582
|
-96,276
|
-114,247
|
-122,680
|
-143,800
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,339
|
24,564
|
16,289
|
2,352
|
2,002
|
- Nguyên giá
|
646,896
|
841,564
|
962,508
|
1,120,767
|
1,196,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-640,557
|
-817,000
|
-946,219
|
-1,118,416
|
-1,194,820
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,570
|
26,983
|
24,656
|
14,681
|
17,727
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,570
|
26,983
|
24,656
|
14,681
|
17,727
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,549
|
24,569
|
15,571
|
5,257
|
1,119
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,892
|
11,879
|
6,194
|
4,513
|
12
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,657
|
12,691
|
9,377
|
744
|
1,107
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
17,679
|
15,469
|
13,259
|
11,049
|
8,839
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,148,459
|
1,943,872
|
2,035,745
|
2,185,087
|
2,213,793
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,494,567
|
1,158,213
|
1,082,031
|
952,144
|
892,998
|
I. Nợ ngắn hạn
|
479,020
|
474,536
|
469,533
|
309,891
|
253,562
|
1. Vay và nợ ngắn
|
67,795
|
131,212
|
49,086
|
7,894
|
46,029
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
198,800
|
101,287
|
97,364
|
30,834
|
10,806
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84,831
|
162,859
|
80,040
|
80,107
|
81,453
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,463
|
56,334
|
31,627
|
50,596
|
9,315
|
6. Phải trả người lao động
|
195
|
258
|
257
|
252
|
2,998
|
7. Chi phí phải trả
|
17,111
|
6,666
|
13,950
|
147
|
127
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,155
|
12,224
|
191,807
|
132,558
|
92,588
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
187
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,015,548
|
683,677
|
612,498
|
642,254
|
639,436
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
50,945
|
49,148
|
49,069
|
46,858
|
46,788
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,608
|
11,528
|
10,305
|
56,155
|
43,605
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,607
|
2,403
|
2,403
|
4,864
|
4,255
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
161,353
|
196,050
|
223,044
|
256,300
|
271,433
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
653,892
|
785,659
|
953,714
|
1,232,942
|
1,320,795
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
653,892
|
785,659
|
953,714
|
1,232,942
|
1,320,795
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
274,956
|
307,360
|
424,153
|
493,444
|
574,888
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,131
|
68,569
|
105,667
|
114,639
|
152,263
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
160,253
|
200,172
|
212,592
|
350,357
|
349,726
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,669
|
3,489
|
5,391
|
6,771
|
9,234
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
187,552
|
209,558
|
211,302
|
274,502
|
243,919
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,148,459
|
1,943,872
|
2,035,745
|
2,185,087
|
2,213,793
|