Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
741,796
|
689,163
|
580,522
|
785,830
|
494,574
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,880
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
738,916
|
689,163
|
580,522
|
785,830
|
494,574
|
Giá vốn hàng bán
|
441,108
|
393,666
|
370,160
|
390,427
|
273,853
|
Lợi nhuận gộp
|
297,808
|
295,497
|
210,362
|
395,403
|
220,721
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,138
|
8,167
|
6,775
|
31,372
|
36,161
|
Chi phí tài chính
|
3,610
|
3,968
|
4,566
|
2,249
|
5,710
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,610
|
3,968
|
4,566
|
2,249
|
5,710
|
Chi phí bán hàng
|
679
|
797
|
664
|
4,564
|
3,830
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73,302
|
52,661
|
33,099
|
18,293
|
26,654
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
227,355
|
246,238
|
178,808
|
401,670
|
220,688
|
Thu nhập khác
|
120
|
2,447
|
297
|
822
|
0
|
Chi phí khác
|
1,974
|
1,675
|
1,413
|
1,385
|
609
|
Lợi nhuận khác
|
-1,854
|
772
|
-1,116
|
-563
|
-609
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
225,501
|
247,010
|
177,692
|
401,107
|
220,079
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,136
|
54,117
|
36,924
|
79,414
|
44,246
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,015
|
-5,027
|
-686
|
2,401
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
45,121
|
49,090
|
36,237
|
81,815
|
44,246
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
180,380
|
197,920
|
141,455
|
319,292
|
175,833
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
63,704
|
68,758
|
48,120
|
105,984
|
56,215
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
116,676
|
129,107
|
93,334
|
213,308
|
119,618
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|