単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,492 162,359 64,075 219,023 287,972
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 66,492 162,359 64,075 219,023 287,972
Giá vốn hàng bán 45,193 79,522 44,980 92,276 94,356
Lợi nhuận gộp 21,299 82,837 19,095 126,747 193,616
Doanh thu hoạt động tài chính 9,124 8,723 8,802 5,154 7,770
Chi phí tài chính 1,358 1,384 1,741 1,470 471
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,358 1,384 1,741
Chi phí bán hàng 55 1,285 787 1,169 1,779
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,019 5,638 8,700 3,544 4,961
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,992 83,254 16,669 125,717 194,174
Thu nhập khác 0 0 271 0
Chi phí khác 78 164 322 1 333
Lợi nhuận khác -78 -164 -322 270 -333
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,914 83,090 16,347 125,988 193,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,514 16,810 3,472 25,617 40,795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 174 0 -309 -655
Chi phí thuế TNDN 4,688 16,810 3,472 25,308 40,140
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,226 66,280 12,875 100,679 153,701
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,242 22,947 1,921 32,504 51,862
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,984 43,334 10,954 68,175 101,839
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)