TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
895,109
|
971,646
|
918,703
|
1,001,815
|
878,661
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,758
|
185,105
|
78,006
|
104,448
|
242,508
|
1. Tiền
|
54,758
|
35,105
|
58,006
|
84,448
|
222,103
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
150,000
|
20,000
|
20,000
|
20,405
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
571,281
|
549,424
|
581,417
|
602,939
|
365,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
156,264
|
148,279
|
148,840
|
191,231
|
137,300
|
1. Phải thu khách hàng
|
158,213
|
197,848
|
196,665
|
239,738
|
120,049
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,622
|
8,162
|
10,008
|
12,100
|
82,382
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,483
|
154
|
151
|
45
|
45
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,054
|
-57,885
|
-57,983
|
-60,652
|
-65,176
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,843
|
77,134
|
95,106
|
85,037
|
110,591
|
1. Hàng tồn kho
|
94,843
|
77,134
|
95,106
|
85,037
|
110,591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,963
|
11,704
|
15,334
|
18,161
|
23,163
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
387
|
561
|
286
|
1,095
|
1,168
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,327
|
11,135
|
14,230
|
16,135
|
21,065
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
249
|
8
|
818
|
931
|
931
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,285,556
|
1,293,811
|
1,290,379
|
1,291,587
|
1,336,122
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
560,380
|
585,643
|
585,600
|
586,122
|
586,122
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
560,380
|
585,643
|
585,600
|
586,122
|
586,122
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
208,619
|
204,073
|
231,464
|
345,513
|
353,472
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
208,619
|
204,073
|
231,464
|
345,513
|
353,472
|
- Nguyên giá
|
332,400
|
331,309
|
364,194
|
483,513
|
497,272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,781
|
-127,236
|
-132,730
|
-138,000
|
-143,800
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,352
|
1,800
|
3,686
|
2,002
|
2,002
|
- Nguyên giá
|
1,120,767
|
1,156,774
|
1,164,145
|
1,196,739
|
1,196,739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,118,416
|
-1,154,974
|
-1,160,460
|
-1,194,737
|
-1,194,737
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,656
|
14,681
|
14,681
|
14,681
|
14,681
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,656
|
14,681
|
14,681
|
14,681
|
14,681
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,954
|
3,022
|
1,949
|
899
|
744
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,513
|
2,104
|
1,205
|
155
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,441
|
918
|
744
|
744
|
744
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
11,049
|
10,497
|
9,944
|
9,392
|
8,839
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,180,665
|
2,265,457
|
2,209,082
|
2,293,402
|
2,214,783
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
952,035
|
956,612
|
967,811
|
985,851
|
894,357
|
I. Nợ ngắn hạn
|
377,626
|
308,854
|
323,767
|
335,379
|
251,837
|
1. Vay và nợ ngắn
|
47,410
|
10,950
|
12,464
|
31,329
|
46,029
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,380
|
31,404
|
29,498
|
21,474
|
10,806
|
4. Người mua trả tiền trước
|
83,001
|
80,271
|
80,710
|
83,327
|
82,506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53,198
|
21,691
|
30,506
|
42,489
|
9,012
|
6. Phải trả người lao động
|
252
|
255
|
913
|
989
|
2,998
|
7. Chi phí phải trả
|
91
|
715
|
859
|
753
|
127
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
154,523
|
148,555
|
153,192
|
141,655
|
90,113
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
574,409
|
647,758
|
644,044
|
650,472
|
642,520
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,099
|
46,858
|
46,858
|
46,788
|
49,263
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
16,537
|
56,155
|
54,104
|
53,980
|
43,605
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,869
|
4,864
|
4,864
|
4,864
|
4,864
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
256,300
|
263,345
|
264,402
|
271,023
|
271,433
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,228,630
|
1,308,845
|
1,241,271
|
1,307,551
|
1,320,426
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,228,630
|
1,308,845
|
1,241,271
|
1,307,551
|
1,320,426
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
493,444
|
493,444
|
493,444
|
567,453
|
574,888
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
114,639
|
114,639
|
152,263
|
152,263
|
152,263
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
346,740
|
401,709
|
376,083
|
345,408
|
348,927
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,771
|
6,221
|
9,259
|
9,259
|
9,234
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
273,807
|
299,054
|
219,480
|
242,427
|
244,348
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,180,665
|
2,265,457
|
2,209,082
|
2,293,402
|
2,214,783
|