単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 895,109 971,646 918,703 1,001,815 878,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,758 185,105 78,006 104,448 242,508
1. Tiền 54,758 35,105 58,006 84,448 222,103
2. Các khoản tương đương tiền 0 150,000 20,000 20,000 20,405
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 571,281 549,424 581,417 602,939 365,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,264 148,279 148,840 191,231 137,300
1. Phải thu khách hàng 158,213 197,848 196,665 239,738 120,049
2. Trả trước cho người bán 11,622 8,162 10,008 12,100 82,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,483 154 151 45 45
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,054 -57,885 -57,983 -60,652 -65,176
IV. Tổng hàng tồn kho 94,843 77,134 95,106 85,037 110,591
1. Hàng tồn kho 94,843 77,134 95,106 85,037 110,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,963 11,704 15,334 18,161 23,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 387 561 286 1,095 1,168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,327 11,135 14,230 16,135 21,065
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 249 8 818 931 931
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,285,556 1,293,811 1,290,379 1,291,587 1,336,122
I. Các khoản phải thu dài hạn 560,380 585,643 585,600 586,122 586,122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 560,380 585,643 585,600 586,122 586,122
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 208,619 204,073 231,464 345,513 353,472
1. Tài sản cố định hữu hình 208,619 204,073 231,464 345,513 353,472
- Nguyên giá 332,400 331,309 364,194 483,513 497,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,781 -127,236 -132,730 -138,000 -143,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,352 1,800 3,686 2,002 2,002
- Nguyên giá 1,120,767 1,156,774 1,164,145 1,196,739 1,196,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,118,416 -1,154,974 -1,160,460 -1,194,737 -1,194,737
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,656 14,681 14,681 14,681 14,681
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,656 14,681 14,681 14,681 14,681
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,954 3,022 1,949 899 744
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,513 2,104 1,205 155 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,441 918 744 744 744
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,049 10,497 9,944 9,392 8,839
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,180,665 2,265,457 2,209,082 2,293,402 2,214,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 952,035 956,612 967,811 985,851 894,357
I. Nợ ngắn hạn 377,626 308,854 323,767 335,379 251,837
1. Vay và nợ ngắn 47,410 10,950 12,464 31,329 46,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,380 31,404 29,498 21,474 10,806
4. Người mua trả tiền trước 83,001 80,271 80,710 83,327 82,506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,198 21,691 30,506 42,489 9,012
6. Phải trả người lao động 252 255 913 989 2,998
7. Chi phí phải trả 91 715 859 753 127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 154,523 148,555 153,192 141,655 90,113
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 574,409 647,758 644,044 650,472 642,520
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,099 46,858 46,858 46,788 49,263
4. Vay và nợ dài hạn 16,537 56,155 54,104 53,980 43,605
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,869 4,864 4,864 4,864 4,864
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 256,300 263,345 264,402 271,023 271,433
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,228,630 1,308,845 1,241,271 1,307,551 1,320,426
I. Vốn chủ sở hữu 1,228,630 1,308,845 1,241,271 1,307,551 1,320,426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 493,444 493,444 493,444 567,453 574,888
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 114,639 114,639 152,263 152,263 152,263
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 346,740 401,709 376,083 345,408 348,927
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,771 6,221 9,259 9,259 9,234
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 273,807 299,054 219,480 242,427 244,348
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,180,665 2,265,457 2,209,082 2,293,402 2,214,783