I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,914
|
83,090
|
16,347
|
125,988
|
193,841
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,911
|
42,040
|
4,162
|
44,395
|
50,671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,522
|
40,089
|
6,353
|
39,028
|
45,414
|
- Các khoản dự phòng
|
1,155
|
9,290
|
4,934
|
9,276
|
12,510
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
1,655
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,124
|
-8,723
|
-8,802
|
-5,379
|
-7,724
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,358
|
1,384
|
1,677
|
1,470
|
-1,184
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,825
|
125,130
|
20,509
|
170,383
|
244,513
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,118
|
-47,599
|
44,477
|
-22,302
|
90,983
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,841
|
10,069
|
-25,554
|
-8,155
|
24,282
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,831
|
-50,936
|
45,688
|
-7,814
|
-57,106
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,411
|
241
|
82
|
-665
|
-871
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,358
|
-1,384
|
-1,677
|
-1,470
|
1,184
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-101
|
-297
|
-34,650
|
-10,024
|
-399
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9
|
|
0
|
|
-632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-76,022
|
35,224
|
48,875
|
119,953
|
301,953
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,648
|
-14,724
|
-76,479
|
-65,964
|
-215,793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
225
|
1,070
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-453,562
|
-240,160
|
-372,496
|
-266,200
|
-252,003
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
423,547
|
218,639
|
610,334
|
188,710
|
232,750
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,124
|
8,723
|
8,802
|
5,154
|
7,770
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,540
|
-27,522
|
170,162
|
-138,074
|
-226,207
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-1,142
|
21,865
|
14,408
|
|
10,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
604
|
-3,124
|
-10,084
|
-3,684
|
-41,831
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-85,302
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-538
|
18,741
|
-80,978
|
-3,684
|
-31,831
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107,099
|
26,443
|
138,060
|
-21,806
|
43,915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
185,105
|
78,006
|
104,448
|
242,508
|
220,702
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,006
|
104,448
|
242,508
|
220,702
|
264,617
|