単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,914 83,090 16,347 125,988 193,841
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,911 42,040 4,162 44,395 50,671
- Khấu hao TSCĐ 11,522 40,089 6,353 39,028 45,414
- Các khoản dự phòng 1,155 9,290 4,934 9,276 12,510
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1,655
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,124 -8,723 -8,802 -5,379 -7,724
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,358 1,384 1,677 1,470 -1,184
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,825 125,130 20,509 170,383 244,513
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,118 -47,599 44,477 -22,302 90,983
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,841 10,069 -25,554 -8,155 24,282
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -80,831 -50,936 45,688 -7,814 -57,106
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,411 241 82 -665 -871
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,358 -1,384 -1,677 -1,470 1,184
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -101 -297 -34,650 -10,024 -399
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9 0 -632
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -76,022 35,224 48,875 119,953 301,953
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,648 -14,724 -76,479 -65,964 -215,793
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 225 1,070
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -453,562 -240,160 -372,496 -266,200 -252,003
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 423,547 218,639 610,334 188,710 232,750
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,124 8,723 8,802 5,154 7,770
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,540 -27,522 170,162 -138,074 -226,207
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -1,142 21,865 14,408 10,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 604 -3,124 -10,084 -3,684 -41,831
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -85,302
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -538 18,741 -80,978 -3,684 -31,831
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -107,099 26,443 138,060 -21,806 43,915
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 185,105 78,006 104,448 242,508 220,702
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,006 104,448 242,508 220,702 264,617