I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
225,501
|
246,955
|
177,692
|
401,107
|
220,079
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
282,550
|
229,380
|
203,674
|
197,773
|
96,282
|
- Khấu hao TSCĐ
|
284,396
|
199,995
|
153,245
|
194,463
|
99,641
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
35,604
|
52,125
|
33,256
|
27,157
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,455
|
-10,187
|
-6,260
|
-32,195
|
-36,161
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,610
|
3,968
|
4,566
|
2,249
|
5,646
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
508,052
|
476,335
|
381,366
|
598,880
|
316,361
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-223,205
|
-8,417
|
-8,259
|
-51,470
|
-40,130
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,642
|
-39,489
|
-5,985
|
21,141
|
-16,548
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,112
|
-316,712
|
-46,361
|
-242,546
|
-63,927
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,873
|
-5,355
|
2,782
|
1,969
|
3,732
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,610
|
-3,968
|
-4,566
|
-2,249
|
-5,646
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46,111
|
-50,938
|
-54,294
|
-61,806
|
-81,311
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
10,352
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-559
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
160,783
|
51,456
|
264,684
|
274,270
|
111,971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-179,382
|
-65,895
|
-94,887
|
-68,757
|
-112,164
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,918
|
6,925
|
573
|
822
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-196,557
|
-241,328
|
-385,252
|
-1,018,604
|
-1,239,395
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
106,546
|
263,000
|
271,650
|
652,730
|
1,443,333
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,252
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,582
|
8,167
|
6,775
|
31,372
|
36,161
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-252,640
|
-29,131
|
-201,141
|
-402,436
|
127,935
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
61,471
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
179,787
|
134,212
|
84,040
|
62,033
|
42,543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142,732
|
-137,876
|
-166,581
|
-57,476
|
-16,959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38,555
|
-12,349
|
0
|
0
|
-85,302
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,500
|
-16,013
|
-21,070
|
4,557
|
-59,718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-93,357
|
6,311
|
42,472
|
-123,608
|
180,188
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
137,551
|
44,271
|
50,582
|
178,367
|
62,320
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,194
|
50,583
|
93,054
|
54,758
|
242,508
|