DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,45 | 0,19 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,84 | 0,60 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,18 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,72 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,41 | 58,30 | 65,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 124,75 | -60,72 | 13,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,56 | 21,37 | 17,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,20 | 3,14 | 2,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,97 | 23,80 | 18,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,18 | 80,00 | 92,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,71 | 131,38 | 85,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,48 | 243,77 | 174,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,05 | 50,52 | 42,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,11 | 338,25 | 240,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 79,46 | 82,14 | 85,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,61 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,75 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,33 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,72 | 0,48 |