DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,70 | 5,45 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,53 | 6,84 | 0,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,44 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,81 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,03 | 148,41 | 58,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,39 | 124,75 | -60,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,07 | 20,56 | 21,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,06 | 10,20 | 3,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,57 | 87,97 | 23,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,95 | 76,18 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,85 | 66,71 | 131,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 306,12 | 83,48 | 243,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,94 | 15,05 | 50,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 340,23 | 141,11 | 338,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,96 | 79,46 | 82,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,53 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,83 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,81 | 0,72 |