DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,24 | 2,87 | 3,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,38 | 6,78 | 8,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,76 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.547,80 | 3.719,18 | 3.831,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 49,32 | 4,83 | 3,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,82 | 10,10 | 13,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,17 | 8,61 | 10,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,80 | 85,62 | 89,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,81 | 91,91 | 90,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,02 | 111,10 | 79,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,24 | 12,55 | 13,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,64 | 75,46 | 72,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,57 | 140,77 | 134,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -453,36 | 70,88 | 262,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 1,01 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,90 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,76 | 0,76 |