DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.19 | 0.09 | 2.24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.13 | 0.33 | 5.38 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.16 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.98 | 1.81 | 1.82 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,724.00 | 2,375.98 | 3,547.80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16.67 | -36.20 | 49.32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.15 | 2.14 | 9.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.39 | 2.08 | 7.17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.54 | -2.67 | 81.80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.87 | -597.03 | 91.81 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 117.26 | 132.18 | 101.02 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.67 | 20.53 | 13.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 72.61 | 85.03 | 88.64 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 148.20 | 180.89 | 142.57 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -526.17 | -980.83 | -453.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.92 | 0.83 | 0.92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.84 | 0.72 | 0.81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.63 | 0.69 | 0.64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.98 | 0.82 | 0.82 |