DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,00 | 0,11 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,91 | 0,14 | 0,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,29 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,54 | 2,92 | 2,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 417,63 | 635,17 | 554,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,91 | 52,09 | -12,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,88 | 1,23 | -1,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,43 | 2,79 | 3,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,69 | 4,89 | 5,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,94 | 59,87 | 71,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 277,02 | 171,33 | 184,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,60 | 58,24 | 55,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 306,95 | 227,32 | 258,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 305,10 | 234,56 | 259,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,17 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,31 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,54 | 1,92 | 1,87 |