DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,15 | 4,48 | 5,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,54 | 40,48 | 45,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 173,97 | 158,66 | 148,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,57 | -8,80 | -6,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,59 | 56,63 | 57,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,80 | 79,82 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,69 | 52,91 | 28,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,20 | 17,90 | 15,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,41 | 14,20 | 19,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 677,54 | 693,18 | 679,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.141,53 | 1.099,81 | 939,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,60 | 11,43 | 6,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,50 | 11,29 | 6,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,07 | 0,13 |