DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.54 | 9.00 | 4.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44.60 | 71.96 | 35.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.11 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.27 | 1.12 | 1.10 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 190.49 | 178.57 | 173.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25.89 | -6.26 | -2.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.74 | 42.77 | 43.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.95 | 89.79 | 79.80 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 30.91 | 48.79 | 53.69 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 10.14 | 9.44 | 12.20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 38.56 | 12.49 | 13.41 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 609.93 | 629.63 | 677.54 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 925.46 | 1,066.89 | 1,141.53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.66 | 7.46 | 8.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.60 | 7.37 | 8.50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.23 | 0.23 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.27 | 0.12 | 0.10 |