TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,037,283
|
1,170,117
|
1,217,425
|
1,246,939
|
1,291,745
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,265
|
32,809
|
37,477
|
14,626
|
27,281
|
1. Tiền
|
18,265
|
32,809
|
37,477
|
14,626
|
27,281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
936,000
|
1,024,000
|
1,053,000
|
1,145,000
|
1,147,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,637
|
99,290
|
111,602
|
65,975
|
102,356
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,694
|
57,882
|
56,776
|
41,122
|
50,000
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,199
|
28,016
|
28,044
|
667
|
1,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,735
|
15,410
|
26,783
|
24,185
|
51,319
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,992
|
-2,018
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,264
|
9,581
|
9,374
|
8,993
|
13,121
|
1. Hàng tồn kho
|
9,264
|
9,581
|
9,374
|
8,993
|
13,121
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,117
|
4,437
|
5,972
|
12,344
|
1,986
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,076
|
2,246
|
3,366
|
1,162
|
1,986
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41
|
0
|
415
|
8,992
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
358,852
|
329,278
|
280,394
|
388,837
|
347,404
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
231
|
195
|
159
|
123
|
93
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
231
|
195
|
159
|
123
|
93
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
192,501
|
164,571
|
116,435
|
238,921
|
218,213
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
192,159
|
164,269
|
116,287
|
238,861
|
217,477
|
- Nguyên giá
|
1,214,323
|
1,240,250
|
1,241,239
|
1,417,043
|
1,354,487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,022,164
|
-1,075,981
|
-1,124,952
|
-1,178,182
|
-1,137,010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
342
|
302
|
148
|
60
|
735
|
- Nguyên giá
|
6,055
|
6,235
|
6,235
|
6,235
|
7,095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,713
|
-5,933
|
-6,087
|
-6,175
|
-6,360
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
137,307
|
137,307
|
137,307
|
123,627
|
103,027
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
137,307
|
137,307
|
137,307
|
123,627
|
103,027
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,977
|
27,187
|
26,474
|
25,650
|
24,929
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,977
|
27,187
|
26,474
|
25,650
|
24,929
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,396,135
|
1,499,395
|
1,497,819
|
1,635,776
|
1,639,149
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112,808
|
126,441
|
114,985
|
259,763
|
150,212
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112,808
|
126,441
|
114,985
|
259,763
|
150,212
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,164
|
12,207
|
24,373
|
36,180
|
14,424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
338
|
268
|
319
|
203
|
765
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,012
|
16,237
|
19,165
|
12,035
|
18,117
|
6. Phải trả người lao động
|
27,714
|
34,147
|
37,065
|
42,736
|
54,018
|
7. Chi phí phải trả
|
483
|
269
|
22
|
394
|
233
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,887
|
7,627
|
6,668
|
109,348
|
7,081
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
36,839
|
42,450
|
14,160
|
48,176
|
48,201
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,283,327
|
1,372,953
|
1,382,834
|
1,376,013
|
1,488,938
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,283,327
|
1,372,953
|
1,382,834
|
1,376,013
|
1,488,938
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
137,307
|
137,307
|
137,307
|
123,627
|
103,027
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
448,339
|
448,339
|
491,966
|
505,646
|
526,246
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
297,680
|
387,307
|
353,561
|
346,740
|
459,665
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,371
|
13,237
|
13,213
|
10,690
|
7,373
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,396,135
|
1,499,395
|
1,497,819
|
1,635,776
|
1,639,149
|