Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
518,185
|
608,576
|
584,924
|
549,212
|
694,342
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
518,185
|
608,576
|
584,924
|
549,212
|
694,342
|
Giá vốn hàng bán
|
268,769
|
289,207
|
274,417
|
323,817
|
367,429
|
Lợi nhuận gộp
|
249,416
|
319,369
|
310,506
|
225,395
|
326,913
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
90,394
|
82,415
|
99,495
|
156,457
|
127,975
|
Chi phí tài chính
|
337
|
255
|
1,551
|
244
|
32
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,708
|
60,653
|
62,611
|
69,813
|
77,688
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
288,765
|
340,876
|
345,840
|
311,796
|
377,168
|
Thu nhập khác
|
1,581
|
787
|
217
|
134,071
|
26,175
|
Chi phí khác
|
0
|
2,363
|
1,001
|
49,629
|
309
|
Lợi nhuận khác
|
1,581
|
-1,576
|
-784
|
84,442
|
25,866
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
290,347
|
339,300
|
345,056
|
396,238
|
403,034
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,666
|
62,173
|
61,675
|
67,311
|
66,810
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
52,666
|
62,173
|
61,675
|
67,311
|
66,810
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
237,680
|
277,127
|
283,380
|
328,927
|
336,225
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
237,680
|
277,127
|
283,380
|
328,927
|
336,225
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|