単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 518,185 608,576 584,924 549,212 694,342
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 518,185 608,576 584,924 549,212 694,342
Giá vốn hàng bán 268,769 289,207 274,417 323,817 367,429
Lợi nhuận gộp 249,416 319,369 310,506 225,395 326,913
Doanh thu hoạt động tài chính 90,394 82,415 99,495 156,457 127,975
Chi phí tài chính 337 255 1,551 244 32
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,708 60,653 62,611 69,813 77,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 288,765 340,876 345,840 311,796 377,168
Thu nhập khác 1,581 787 217 134,071 26,175
Chi phí khác 0 2,363 1,001 49,629 309
Lợi nhuận khác 1,581 -1,576 -784 84,442 25,866
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 290,347 339,300 345,056 396,238 403,034
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,666 62,173 61,675 67,311 66,810
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 52,666 62,173 61,675 67,311 66,810
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 237,680 277,127 283,380 328,927 336,225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 237,680 277,127 283,380 328,927 336,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)