|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178,567
|
173,970
|
158,660
|
148,229
|
129,235
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
178,567
|
173,970
|
158,660
|
148,229
|
129,235
|
|
Giá vốn hàng bán
|
102,186
|
98,134
|
68,806
|
62,793
|
63,728
|
|
Lợi nhuận gộp
|
76,381
|
75,836
|
89,854
|
85,436
|
65,507
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82,501
|
26,077
|
6,175
|
10,618
|
43,701
|
|
Chi phí tài chính
|
22
|
0
|
|
|
14
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
274
|
187
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,021
|
25,470
|
15,655
|
11,501
|
14,429
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138,840
|
76,443
|
80,373
|
84,278
|
94,578
|
|
Thu nhập khác
|
4,265
|
1,350
|
99
|
8
|
12
|
|
Chi phí khác
|
|
309
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,265
|
1,041
|
99
|
8
|
12
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
143,105
|
77,484
|
80,472
|
84,286
|
94,591
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,615
|
15,648
|
16,240
|
16,910
|
13,257
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,615
|
15,648
|
16,240
|
16,910
|
13,257
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128,490
|
61,836
|
64,233
|
67,375
|
81,334
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
128,490
|
61,836
|
64,233
|
67,375
|
81,334
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|