単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178,567 173,970 158,660 148,229 129,235
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 178,567 173,970 158,660 148,229 129,235
Giá vốn hàng bán 102,186 98,134 68,806 62,793 63,728
Lợi nhuận gộp 76,381 75,836 89,854 85,436 65,507
Doanh thu hoạt động tài chính 82,501 26,077 6,175 10,618 43,701
Chi phí tài chính 22 0 14
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 274 187
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,021 25,470 15,655 11,501 14,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 138,840 76,443 80,373 84,278 94,578
Thu nhập khác 4,265 1,350 99 8 12
Chi phí khác 309
Lợi nhuận khác 4,265 1,041 99 8 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 143,105 77,484 80,472 84,286 94,591
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,615 15,648 16,240 16,910 13,257
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 14,615 15,648 16,240 16,910 13,257
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128,490 61,836 64,233 67,375 81,334
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128,490 61,836 64,233 67,375 81,334
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)