単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190,487 178,567 173,970 158,660 148,229
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 190,487 178,567 173,970 158,660 148,229
Giá vốn hàng bán 99,545 102,186 98,134 68,806 62,793
Lợi nhuận gộp 90,942 76,381 75,836 89,854 85,436
Doanh thu hoạt động tài chính 13,902 82,501 26,077 6,175 10,618
Chi phí tài chính 10 22 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 274
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,144 20,021 25,470 15,655 11,501
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 85,690 138,840 76,443 80,373 84,278
Thu nhập khác 20,653 4,265 1,350 99 8
Chi phí khác 75 309
Lợi nhuận khác 20,578 4,265 1,041 99 8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 106,268 143,105 77,484 80,472 84,286
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,303 14,615 15,648 16,240 16,910
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 21,303 14,615 15,648 16,240 16,910
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 84,965 128,490 61,836 64,233 67,375
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 84,965 128,490 61,836 64,233 67,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)