I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
163,487
|
145,380
|
194,095
|
187,480
|
223,303
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65,605
|
-69,060
|
-29,843
|
-74,316
|
-86,100
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,912
|
-50,584
|
-39,050
|
-31,810
|
-37,648
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,001
|
-11,318
|
-15,243
|
|
-35,918
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46
|
24
|
4
|
220
|
5,255
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,450
|
-20,874
|
-20,597
|
-22,433
|
-20,034
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,566
|
-6,432
|
89,366
|
59,141
|
48,857
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-757
|
|
-35,311
|
-4,342
|
-2,063
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
22,297
|
6,359
|
-142
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-385,000
|
-660,000
|
-489,000
|
-646,800
|
-435,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
342,000
|
760,000
|
385,000
|
697,800
|
386,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
24,799
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,884
|
23,552
|
10,041
|
53,199
|
5,177
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,873
|
123,552
|
-82,175
|
106,216
|
-46,028
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-99,237
|
-780
|
-179,937
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12
|
-99,237
|
-780
|
-179,937
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,319
|
17,883
|
6,411
|
-14,580
|
2,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,452
|
14,626
|
32,015
|
39,030
|
23,845
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
494
|
-494
|
605
|
-605
|
607
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,626
|
32,015
|
39,030
|
23,845
|
27,281
|