単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 145,380 194,095 187,480 223,303 163,053
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -69,060 -29,843 -74,316 -86,100 -36,361
3. Tiền chi trả cho người lao động -50,584 -39,050 -31,810 -37,648 -57,343
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11,318 -15,243 -35,918 -15,648
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24 4 220 5,255 177
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -20,874 -20,597 -22,433 -20,034 -28,243
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,432 89,366 59,141 48,857 25,635
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,311 -4,342 -2,063
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22,297 6,359 -142
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -660,000 -489,000 -646,800 -435,200 -577,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 760,000 385,000 697,800 386,200 677,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,799 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23,552 10,041 53,199 5,177 18,116
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 123,552 -82,175 106,216 -46,028 118,116
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -99,237 -780 -179,937 0 -119,994
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -99,237 -780 -179,937 0 -119,994
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17,883 6,411 -14,580 2,829 23,757
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,626 32,015 39,030 23,845 27,281
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -494 605 -605 607 10
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,015 39,030 23,845 27,281 51,049