|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,232,115
|
1,291,745
|
1,205,257
|
1,103,078
|
1,147,549
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,845
|
27,281
|
51,049
|
17,105
|
18,032
|
|
1. Tiền
|
23,845
|
27,281
|
51,049
|
17,105
|
18,032
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,098,000
|
1,147,000
|
1,047,000
|
1,027,000
|
1,054,000
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,478
|
102,356
|
91,995
|
46,599
|
63,756
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,736
|
50,000
|
52,667
|
38,645
|
37,558
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
317
|
1,037
|
1,640
|
6,269
|
11,149
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,426
|
51,319
|
37,688
|
1,684
|
15,049
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,577
|
13,121
|
13,498
|
10,554
|
10,544
|
|
1. Hàng tồn kho
|
10,577
|
13,121
|
13,498
|
10,554
|
10,544
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,214
|
1,986
|
1,716
|
1,820
|
1,216
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,214
|
1,986
|
1,716
|
1,820
|
1,216
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
360,211
|
347,404
|
333,365
|
319,703
|
310,532
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
97
|
93
|
84
|
78
|
66
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
97
|
93
|
84
|
78
|
66
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
230,396
|
218,213
|
204,382
|
190,613
|
181,108
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
230,381
|
217,477
|
203,718
|
190,021
|
180,587
|
|
- Nguyên giá
|
1,353,767
|
1,354,487
|
1,354,487
|
1,354,487
|
1,357,799
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,123,386
|
-1,137,010
|
-1,150,769
|
-1,164,466
|
-1,177,212
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15
|
735
|
663
|
592
|
520
|
|
- Nguyên giá
|
6,235
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,220
|
-6,360
|
-6,432
|
-6,503
|
-6,575
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,058
|
24,929
|
24,730
|
24,535
|
24,339
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,058
|
24,929
|
24,730
|
24,535
|
24,339
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,592,326
|
1,639,149
|
1,538,622
|
1,422,781
|
1,458,081
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
165,224
|
150,212
|
105,452
|
163,723
|
117,689
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165,224
|
150,212
|
105,452
|
163,723
|
117,689
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
13,989
|
14,424
|
10,705
|
13,276
|
10,662
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
538
|
765
|
363
|
366
|
1,908
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,123
|
18,117
|
18,580
|
35,556
|
31,227
|
|
6. Phải trả người lao động
|
68,976
|
54,018
|
39,581
|
33,111
|
38,868
|
|
7. Chi phí phải trả
|
236
|
233
|
617
|
63
|
410
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,952
|
7,081
|
3,123
|
43,057
|
2,914
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25,817
|
48,201
|
27,837
|
19,701
|
16,382
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,427,102
|
1,488,938
|
1,433,170
|
1,259,058
|
1,340,392
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,427,102
|
1,488,938
|
1,433,170
|
1,259,058
|
1,340,392
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
103,027
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
103,027
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
526,246
|
526,246
|
526,246
|
526,246
|
526,246
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
397,829
|
459,665
|
403,897
|
229,785
|
311,119
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,593
|
7,373
|
4,645
|
18,593
|
15,318
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,592,326
|
1,639,149
|
1,538,622
|
1,422,781
|
1,458,081
|