単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,273,249 1,232,115 1,291,745 1,205,257 1,103,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,030 23,845 27,281 51,049 17,105
1. Tiền 39,030 23,845 27,281 51,049 17,105
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,149,000 1,098,000 1,147,000 1,047,000 1,027,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,525 95,478 102,356 91,995 46,599
1. Phải thu khách hàng 60,035 57,736 50,000 52,667 38,645
2. Trả trước cho người bán 680 317 1,037 1,640 6,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,810 37,426 51,319 37,688 1,684
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,059 10,577 13,121 13,498 10,554
1. Hàng tồn kho 11,059 10,577 13,121 13,498 10,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,635 4,214 1,986 1,716 1,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,176 4,214 1,986 1,716 1,820
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,459 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 373,155 360,211 347,404 333,365 319,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 108 97 93 84 78
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 108 97 93 84 78
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 243,400 230,396 218,213 204,382 190,613
1. Tài sản cố định hữu hình 243,371 230,381 217,477 203,718 190,021
- Nguyên giá 1,377,389 1,353,767 1,354,487 1,354,487 1,354,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,134,018 -1,123,386 -1,137,010 -1,150,769 -1,164,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30 15 735 663 592
- Nguyên giá 6,235 6,235 7,095 7,095 7,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,205 -6,220 -6,360 -6,432 -6,503
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 103,027 103,027 103,027 103,027 103,027
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,027 103,027 103,027 103,027 103,027
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,244 25,058 24,929 24,730 24,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,244 25,058 24,929 24,730 24,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,646,404 1,592,326 1,639,149 1,538,622 1,422,781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 347,792 165,224 150,212 105,452 163,723
I. Nợ ngắn hạn 347,792 165,224 150,212 105,452 163,723
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,063 13,989 14,424 10,705 13,276
4. Người mua trả tiền trước 208 538 765 363 366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,426 37,123 18,117 18,580 35,556
6. Phải trả người lao động 44,947 68,976 54,018 39,581 33,111
7. Chi phí phải trả 1,291 236 233 617 63
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 187,005 3,952 7,081 3,123 43,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,573 25,817 48,201 27,837 19,701
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,298,612 1,427,102 1,488,938 1,433,170 1,259,058
I. Vốn chủ sở hữu 1,298,612 1,427,102 1,488,938 1,433,170 1,259,058
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 103,027 0 103,027 103,027 103,027
4. Cổ phiếu quỹ 0 103,027 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 526,246 526,246 526,246 526,246 526,246
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,339 397,829 459,665 403,897 229,785
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,279 14,593 7,373 4,645 18,593
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,646,404 1,592,326 1,639,149 1,538,622 1,422,781