DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,66 | 0,41 | 2,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,51 | 8,44 | 25,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,45 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 557,25 | 512,46 | 1.229,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,20 | -8,04 | 139,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,33 | 44,80 | 47,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,70 | 15,33 | 32,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,06 | 72,22 | 94,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,24 | 76,22 | 83,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.519,25 | 1.717,05 | 719,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.290,36 | 1.487,15 | 653,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,10 | 110,46 | 44,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.353,22 | 2.604,21 | 1.105,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.038,08 | 7.968,54 | 8.752,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,20 | 2,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,51 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,66 | 0,63 |